📚 thể loại: PHÓ TỪ

CAO CẤP : 277 ☆☆ TRUNG CẤP : 274 ☆☆☆ SƠ CẤP : 129 NONE : 2,150 ALL : 2,830

난데없이 : 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT CHỢT, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT: Một cách bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới.

멍하니 : 정신이 나간 것처럼 가만히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỠ ĐẪN, MỘT CÁCH THẪN THỜ: Im lặng như thể mất hết tinh thần.

남몰래 : 다른 사람이 모르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết.

낱낱이 : 하나하나 빠짐없이 모두 다. Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, TOÀN THỂ, CHI TIẾT, TƯỜNG TẬN, TỈ MỈ: Tất cả từng thứ một không thiếu gì.

충실히 (忠實 히) : 충성스럽고 정직하며 성실하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRUNG THỰC: Một cách trung thành và thẳng thắn, thành thật.

동동 : 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르는 모양. Phó từ
🌏 (DẪM CHÂN) BÌNH BỊCH: Hình ảnh liên tiếp dẫm nhẹ chân do rất lạnh hoặc tiếc nuối.

내지 (乃至) : ‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말. Phó từ
🌏 KHOẢNG… ĐẾN: Từ thể hiện nghĩa 'đại khái từ bao nhiêu đến bao nhiêu'.

실상 (實狀) : 사실에 있어서. Phó từ
🌏 TRONG THỰC TẾ, TRÊN THỰC TẾ: Có trong thực tế.

어렴풋이 : 기억이나 생각 등이 분명하지 않고 흐릿하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGỜ NGỢ: Kí ức hay suy nghĩ... một cách không rõ ràng và mờ mịt.

살며시 : 남이 모르도록 조용히 조심스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Một cách lặng lẽ cẩn thận để người khác không biết.

현저히 (顯著 히) : 아주 분명하게 드러날 정도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH, MỘT CÁCH TƯỜNG TẬN, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Với mức độ thể hiện một cách rất rõ ràng.

엄청 : 양이나 정도가 아주 지나치게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GHÊ GỚM, MỘT CÁCH KHỦNG KHIẾP: Lượng hay mức độ rất thái quá.

엉엉 : 목을 놓아 크게 우는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 HU HU: Tiếng khóc lớn. Hoặc hình ảnh đó.

심히 (甚 히) : 정도가 지나치게. Phó từ
🌏 HẾT SỨC, QUÁ SỨC, QUÁ: Mức độ thái quá.

감쪽같이 : 남이 알 수 없을 정도로 꾸미거나 고친 흔적이 없이. Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) NHƯ TRƯỚC, NHƯ CŨ, NHƯ VỐN CÓ: Không có dấu vết đã điều chỉnh hay trang trí đến mức người khác không thể biết được.

요컨대 (要 컨대) : 중요한 점을 요약해 말하자면. Phó từ
🌏 TÓM LẠI LÀ ..., TÓM LẠI: Nếu nói tóm lược những điểm quan trọng thì...

흡사 (恰似) : 거의 같을 정도로 비슷한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦN NHƯ, MỘT CÁCH GIỐNG NHƯ: Hình ảnh tương tự tới mức gần như giống.

고스란히 : 조금도 줄어들거나 변한 것 없이 원래의 상태 그대로. Phó từ
🌏 NGUYÊN TRẠNG, Y NGUYÊN: Còn nguyên trạng thái vốn có không giảm bớt hay thay đổi chút nào.

어둑어둑 : 사물을 분명히 알아볼 수 없을 정도로 어두운 모양. Phó từ
🌏 TỐI MỜ MỜ, TỐI MỜ: Hình ảnh tối đến mức không thể nhận biết sự vật một cách rõ ràng.

진정 (眞正) : 거짓이 없이 진심으로. Phó từ
🌏 CHÂN THÀNH, THẬT LÒNG: Bằng lòng thành và không có gì giả dối.

한결같이 : 처음부터 끝까지 변함없이 똑같이. Phó từ
🌏 TRƯỚC SAU NHƯ MỘT: Giống nhau không thay đổi từ đầu tới cuối.

금세 : 시간이 얼마 지나지 않아서. Phó từ
🌏 NGAY, NHANH CHÓNG: Thời gian trôi qua không bao lâu.

더러 : 전체 가운데 얼마쯤. Phó từ
🌏 BẤY NHIÊU: Khoảng bao nhiêu đấy trong toàn thể.

섣불리 : 어설프고 서투르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỒ ĐỒ, MỘT CÁCH LÓNG NGÓNG, MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Một cách vụng về và lóng ngóng.

더군다나 : 이미 있는 사실에 더하여. Phó từ
🌏 HƠN NỮA, VẢ LẠI: Thêm vào sự việc đã có.

: 갑자기 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TOẠC: Âm thanh đột nhiên bung ra hay rách. Hoặc hình ảnh đó.

툭툭 : 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó.

날로 : 날이 지나갈수록 더욱. Phó từ
🌏 CÀNG NGÀY CÀNG: Càng trôi qua càng thêm.

차일피일 (此日彼日) : 약속이나 기한을 조금씩 자꾸 미루는 모양. Phó từ
🌏 LẦN LỮA NGÀY MAI NGÀY KIA: Hình ảnh liên tục trì hoãn kì hạn hay cuộc hẹn ngày này, ngày khác.

진작 : 조금 더 먼저. 또는 그때 이미. Phó từ
🌏 TRƯỚC, SỚM HƠN MỘT CHÚT: Sớm hơn một chút. Hoặc lúc đó đã.

척척 : 전혀 망설이지 않고 선뜻선뜻 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN TRƯƠNG, MỘT CÁCH MAU LẸ, NGAY LẬP TỨC: Hình ảnh hoàn toàn không do dự mà hành động nhanh nhẹn.

보글보글 : 적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, ÙNG ỤC: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh như vậy.

사실상 (事實上) : 실제에 있어서. Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế.

거듭 : 계속 반복하여. Phó từ
🌏 CỨ, HOÀI: Lặp lại liên tục.

다시금 : (강조하는 말로) 다시. Phó từ
🌏 LẠI: (cách nói nhấn mạnh) Lại...nữa.

어찌 : 어떤 이유로. Phó từ
🌏 SAO MÀ, CHẲNG HIỂU SAO: Vì lí do nào đó.

엄격히 (嚴格 히) : 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM KHẮC: Lời nói, thái độ, quy tắc… một cách rất nghiêm và triệt để.

각기 (各其) : 저마다 각각. Phó từ
🌏 RIÊNG BIỆT: Từng cái, từng người.

설사 (設使) : 가정하여 말해서. Phó từ
🌏 GIÁ MÀ, GIÁ NHƯ: Giả định rồi nói.

한바탕 : 크게 한 번. Phó từ
🌏 MỘT LẦN THẬT LỚN: Một cách lớn lao một lần.

울퉁불퉁 : 물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않은 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẬP GHỀNH, MỘT CÁCH MẤP MÔ, MỘT CÁCH LỖ CHỖ: Hình ảnh lớp vở bên ngoài của vật thể bị lồi ra lõm vào ở chỗ này chỗ kia, không đều nhau.

웅성웅성 : 여러 사람이 낮은 목소리로 소란스럽게 자꾸 떠드는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÌ RẦM, MỘT CÁCH LAO XAO, MỘT CÁCH NÁO ĐỘNG, MỘT CÁCH ỒN ÀO: Tiếng nhiều người cứ liên tục ồn ào với giọng nói nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.

신중히 (愼重 히) : 매우 조심스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG: Một cách rất cẩn thận.

거침없이 : 일이나 행동 등이 중간에 머뭇거림이나 막힘이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG TRỞ NGẠI, MỘT CÁCH SUÔN SẺ: Một cách không có gì vướng mắc hoặc chắn ngang dừng giữa chừng công việc hay hành động.

황급히 (遑急 히) : 몹시 어수선하고 매우 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÀNG, MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH GẤP RÚT: Một cách hết sức lộn xộn và rất gấp.

대폭 (大幅) : 꽤 많이. 또는 아주 크게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUY MÔ, MỘT CÁCH TẦM CỠ, MỘT CÁCH ĐÔNG ĐẢO: Một cách khá nhiều. Hoặc một cách rất lớn.

여태 : 지금까지. 또는 아직까지. Phó từ
🌏 ĐẾN TẬN BÂY GIỜ, VẪN CÒN: Đến tận bây giờ. Hoặc vẫn còn.

이어서 : 앞의 말이나 행동에 계속하여. Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó.

일찌감치 : 조금 이르다고 할 만큼 꽤 일찍. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH SỚM SỦA: Khá sớm đến mức có thể nhận thấy là hơi nhanh.

쉽사리 : 아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào.

하염없이 : 걱정에 싸여 아무 생각이 없이 멍하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẪN THỜ: Ngẩn ngơ không hề có suy nghĩ gì vì chồng chất lo lắng.

: 조금도 틀림이 없이. Phó từ
🌏 HỆT, KHÍT, KHÉO, ĐÚNG: Không khác biệt chút nào.

아무쪼록 : 될 수 있는 대로. Phó từ
🌏 NHƯ CÓ THỂ, VỚI MỨC CÓ THỂ, THEO NĂNG LỰC: Theo như có thể.

뚝뚝 : 큰 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, TÀNH TẠCH, TÝ TÁCH: Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước liên tiếp rơi xuống. Hoặc hình ảnh đó.

똑똑 : 작은 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LỘP ĐỘP, LÃ CHÃ: Hình ảnh hay tiếng phát ra của đồ vật nhỏ hay giọt nước rơi liên tục xuống phía dưới.

난생 (난 生) : 세상에 태어나서. Phó từ
🌏 CHÀO ĐỜI: Được sinh ra trên thế gian.

남김없이 : 하나도 빼지 않고 모두 다. Phó từ
🌏 KHÔNG BỎ SÓT, TOÀN BỘ, SẠCH SÀNH SANH: Tất cả không bỏ sót dù chỉ một cái.

가령 (假令) : 가정하여 말해서. Phó từ
🌏 GIẢ SỬ, NẾU: Giả định mà nói.

빤히 : 어둠 속에서 밝은 빛이 비치어 환하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÁNG BỪNG: Một cách sáng rõ vì ánh sáng chiếu vào trong bóng tối.

뻔히 : 어떤 일의 결과나 상태 등이 눈에 보이듯 분명하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HIỂN NHIÊN, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Kết quả hay trạng thái... của việc nào đó một cách rõ ràng như nhìn thấy bằng mắt.

무작정 (無酌定) : 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이. Phó từ
🌏 KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai.

: 계속되던 것이 갑자기 그치는 모양. Phó từ
🌏 BẶT, HẲN: Hình ảnh cái được tiếp diễn đột nhiên ngừng lại.

어김없이 : 약속 등을 어기는 일이 없이. Phó từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn...

바삐 : 할 일이 많거나 시간이 없어서 다른 것을 할 여유가 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẬN BỊU: Không rảnh rang làm việc khác vì có nhiều việc phải làm hoặc không có thời gian.

다분히 (多分 히) : 상당히 많이. 꽤. Phó từ
🌏 HẦU HẾT, PHẦN LỚN, CHỦ YẾU: Tương đối nhiều. Khá.

한껏 (限 껏) : 할 수 있는 데까지. Phó từ
🌏 HẾT SỨC, HẾT CỠ, MẾT MỨC: Đến chỗ có thể.

바짝 : 물기가 없어지도록 몹시 마르거나 졸아드는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔ CONG, MỘT CÁCH KHÔ RAN: Hình ảnh rất khô hoặc cô lại đến mức không còn nước.

당당히 (堂堂 히) : 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯỜNG HOÀNG: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không do dự.

덜컥 : 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉는 모양. Phó từ
🌏 THÓT TIM: Hình ảnh tim như rớt xuống vì ngạc nhiên hay sợ hãi đột ngột.

얼핏 : 크게 주의를 기울이지 않는 사이에 잠깐 나타나는 모양. Phó từ
🌏 THOÁNG QUA, LƯỚT QUA: Hình ảnh xuất hiện thoáng qua trong lúc không chú ý nhiều.

단번에 (單番 에) : 한 번에 바로. Phó từ
🌏 MỘT LẦN DUY NHẤT: Chỉ một lần.

여러모로 : 여러 방면으로. Phó từ
🌏 BẰNG NHIỀU MẶT, BẰNG NHIỀU CHIỀU, BẰNG NHIỀU CÁCH: Bằng nhiều phương diện.

: 칼이나 가위로 종이나 천 등을 한 번에 자르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XOẠT, XOẸT, CẮT ĐÁNH XOẸT: Âm thanh cắt giấy hay vải... một lần bằng dao hay kéo. Hoặc hình ảnh đó.

: 계속되던 소리, 생각, 행동이 갑자기 멈추거나 그치는 모양. Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT: Hình ảnh mà âm thanh, hành động hoặc suy nghĩ đang liên tục đột nhiên ngừng lại hay chấm dứt.

톡톡히 : 옷감 등이 단단한 실로 고르고 촘촘하게 짜여 조금 두껍게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY DẶN: Những cái như vải áo được chọn đan một cách san sát bằng sợi cứng chắc và hơi nặng.

때마침 : 정해진 때에 알맞게. Phó từ
🌏 ĐÚNG LÚC, ĐÚNG DỊP: Vừa đúng lúc đã định.

: 가슴, 어깨가 넓게 바라지거나 눈, 입이 크게 벌어진 모양. Phó từ
🌏 TOÁC, XOẠC, NGOÁC: Hình ảnh ngực, vai ưỡn rộng hoặc mắt, miệng mở to.

쏜살같이 : 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH NHƯ TÊN BẮN: Một cách rất nhanh như tên bắn bay đi.

가뜩이나 : 그러지 않아도 매우. Phó từ
🌏 VỐN ĐÃ... MÀ LẠI: Dù không như thế cũng rất.

: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리. Phó từ
🌏 BÙM, ĐÙNG, ĐOÀNG: Tiếng phát ra do những thứ như bong bóng hay đạn pháo nổ lớn bất ngờ.

과감히 (果敢 히) : 결단력이 있고 용감하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.

아낌없이 : 아까워하는 마음이 없이. Phó từ
🌏 KHÔNG TIẾC: Một cách không lòng tiếc nuối.

온전히 (穩全 히) : 본래의 모습 그대로 고스란히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÀNH LẶN, MỘT CÁCH NGUYÊN VẸN: Vẫn nguyên hình dạng vốn có.

아랑곳없이 : 어떤 일에 관심을 두거나 신경을 쓸 필요가 없이. Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) VÔ TƯ: Không cần quan tâm hay bận tâm đến việc nào đó.

: 약간 넓은 범위를 한 바퀴 도는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh quay xung quanh phạm vi hơi rộng một chút.

우르르 : 사람이나 동물 등이 한꺼번에 움직이거나 한곳에 몰리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒN DẬP, MỘT CÁCH LŨ LƯỢT, ÙN ÙN: Hình ảnh người hay động vật cùng một lúc di chuyển hay dồn về một phía.

변함없이 (變 함없이) : 달라지지 않고 언제나 같게. Phó từ
🌏 KHÔNG THAY ĐỔI, MỘT CÁCH BẤT BIẾN: Không đổi khác và lúc nào cũng vậy.

애지중지 (愛之重之) : 매우 사랑하고 소중히 여기는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ TRỌNG, MỘT CÁCH TRÂN TRỌNG, MỘT CÁCH NÂNG NIU: Hình ảnh rất yêu thương và coi trọng.

불쑥 : 갑자기 불룩하게 쑥 나오거나 내미는 모양. Phó từ
🌏 VỌT, VỤT: Hình ảnh đột ngột lồi ra hay chìa ra.

단단히 : 사물이 어떤 힘에 의해 모양이 변하지 않게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RẮN CHẮC, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Hình dạng sự vật không thay đổi bởi sức mạnh nào đó.

사뭇 : 처음부터 끝까지 줄곧. Phó từ
🌏 TỪ ĐẦU ĐẾN CUỐI, SUỐT: Suốt từ đầu đến cuối.

소위 (所謂) : 사람들이 흔히 말하는 바대로. Phó từ
🌏 CÁI GỌI LÀ: Theo cái mà người ta hay nói.

상호 (相互) : 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽이 함께. Phó từ
🌏 TƯƠNG HỖ, QUA LẠI: Cả bên này và bên kia tạo nên một cặp hay kết mối quan hệ.

샅샅이 : 빈틈없이 모조리. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở.

생전 (生前) : (강조하는 말로) 지금까지 경험한 적이 없음을 나타내는 말. Phó từ
🌏 (LẦN ĐẦU TIÊN) TRONG ĐỜI: (cách nói nhấn mạnh) Từ thể hiện việc trước nay chưa từng trải qua.

홀로 : 자기 혼자서만. Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình.

훌쩍 : 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC, ỰC ỰC: Tiếng uống hết sạch trong một hơi những thứ như chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.

훨훨 : 새 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 매우 시원스럽게 나는 모양. Phó từ
🌏 RẬP RỜN: Hình ảnh chim... bay lên cao và đập cánh chậm rãi một cách rất dễ chịu.

: 갑자기 빠르게 움직이거나 스치는 모양. Phó từ
🌏 PHẮT, VÈO, VỤT: Hình ảnh bỗng chuyển động hoặc sượt qua một cách nhanh chóng.

흠뻑 : 일정한 분량이 차고도 남을 만큼 몹시 넉넉하게. Phó từ
🌏 HẾT MỨC, HOÀN TOÀN: Mặc dù lượng nhất định đã đầy nhưng vẫn dư dả đến mức còn thừa.


:
Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8)