🌟 수도 (首都)

☆☆   Danh từ  

1. 한 나라의 중앙 정부가 있는 도시.

1. THỦ ĐÔ: Thành phố có các cơ quan trung ương của chính phủ của một quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행정 수도.
    Administrative capital.
  • Google translate 나라의 수도.
    The capital of the country.
  • Google translate 한국의 수도.
    The capital of korea.
  • Google translate 수도를 옮기다.
    Move the capital.
  • Google translate 수도를 정하다.
    Set the capital.
  • Google translate 서울은 대한민국의 수도입니다.
    Seoul is the capital of south korea.
  • Google translate 태조 이성계는 조선을 건국하고 한양으로 수도를 옮겼다.
    King taejo yi seonggye founded joseon and moved the capital to hanyang.
Từ tham khảo 서울: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳., 한반도 중앙에 있는 특별시. 한국의 수도이자 …

수도: capital,しゅと【首都】,capitale, métropole,capital,عاصمة,нийслэл, нийслэл хот,thủ đô,เมืองหลวง, นครหลวง, มหานคร,ibukota,столица,首都,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수도 (수도)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 수도 (首都) @ Giải nghĩa

🗣️ 수도 (首都) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)