🌟 꽁꽁

  Phó từ  

1. 물이나 땅, 사물 등이 아주 단단하게 언 모양.

1. COONG COONG: Hình ảnh nước, đất hoặc sự vật đóng băng rất cứng chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽁꽁 언 논.
    Frozen paddy fields.
  • Google translate 꽁꽁 얼어붙은 호수.
    A frozen lake.
  • Google translate 땅이 꽁꽁 얼다.
    The ground freezes hard.
  • Google translate 손이 꽁꽁 얼다.
    Hands frozen solid.
  • Google translate 얼음이 꽁꽁 얼다.
    Ice freezes hard.
  • Google translate 냉동실에 넣어 둔 물은 어느새 꽁꽁 얼어 있었다.
    The water in the freezer was already frozen solid.
  • Google translate 한겨울이 되어 기온이 영하로 내려가자 땅이 꽁꽁 얼어붙었다.
    The ground froze as the temperature dropped below zero in the middle of winter.
  • Google translate 너무 추워서 손이 꽁꽁 어는 것 같아.
    It's so cold that my hands are freezing.
    Google translate 내일부터는 따뜻하게 장갑을 끼고 다녀.
    Wear warm gloves from tomorrow.

꽁꽁: solid; hard,かちんかちん,,congelándose por completo,جامدًا,тас, тэс,coong coong,(แข็งตัว)เต็มที่, (แข็ง)โป๊ก,beku, membeku,намертво,坚硬地,硬实地,硬邦邦地,

2. 풀리거나 열리지 않도록 아주 단단하게 묶거나 잠근 모양.

2. MỘT CÁCH CỨNG NGẮC: Hình ảnh buộc vào hoặc trói rất chặt để không bị tháo hay mở ra được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽁꽁 감싸다.
    Covering tightly.
  • Google translate 꽁꽁 동여매다.
    Tie tightly.
  • Google translate 꽁꽁 묶다.
    Tie tight.
  • Google translate 꽁꽁 싸다.
    It's cheap.
  • Google translate 꽁꽁 잠그다.
    Lock fast.
  • Google translate 나는 다친 손을 붕대로 꽁꽁 동여매었다.
    I tied my injured hand tightly with a bandage.
  • Google translate 뱃사공들은 돛이 바람에 날아가지 않도록 밧줄로 꽁꽁 묶어 두었다.
    The shipmen tied the sails tightly with ropes so that they would not be blown away by the wind.
  • Google translate 이 도자기는 그냥 상자에 넣으면 되나요?
    Should i just put this pottery in a box?
    Google translate 아니요. 흠집이 나지 않도록 신문지로 꽁꽁 싼 후에 넣어 주세요.
    No. please wrap it tightly in newspaper to prevent scratches.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽁꽁 (꽁꽁)
📚 thể loại: Khí hậu  


🗣️ 꽁꽁 @ Giải nghĩa

🗣️ 꽁꽁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255)