🌟 또는

☆☆☆   Phó từ  

1. 그렇지 않으면.

1. HOẶC, HAY, HAY LÀ: Nếu không như thế thì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 또는 너.
    Me or you.
  • Google translate 남자 또는 여자.
    Man or woman.
  • Google translate 또는 빵.
    Rice or bread.
  • Google translate 오늘 또는 내일.
    Today or tomorrow.
  • Google translate 이것 또는 저것.
    This or that.
  • Google translate 민준은 언제나 검은색 양복 또는 회색 양복만 입는다.
    Minjun always wears only black or gray suits.
  • Google translate 지수는 휴일에 여행을 갈지 또는 집에서 쉴지 고민하였다.
    Jisoo wondered whether to travel on holidays or rest at home.
  • Google translate 언제 만날까?
    When shall we meet?
    Google translate 내일 저녁이나 또는 모레 저녁에 보자.
    See you tomorrow evening or the day after tomorrow.
Từ đồng nghĩa 내지(乃至): ‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말., 그렇지 않으면.

또는: or,それとも。または。あるいは,ou, soit,o,أو,биш бол,hoặc, hay, hay là,หรือ, ...หรือไม่ก็..., ...ถ้าไม่เช่นนั้นก็...,atau,или; либо то, либо другое,或,或者,要么,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또는 (또는)


🗣️ 또는 @ Giải nghĩa

🗣️ 또는 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53)