🌟 지구 (地球)

☆☆   Danh từ  

1. 현재 인류가 살고 있는, 태양계의 셋째 행성.

1. ĐỊA CẦU, TRÁI ĐẤT: Hành tinh thứ ba của hệ mặt trời mà hiện tại con người đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초록색 지구.
    The green earth.
  • Google translate 지구 위.
    On earth.
  • Google translate 지구의 둘레.
    The circumference of the earth.
  • Google translate 지구를 떠나다.
    Leave the earth.
  • Google translate 지구를 지나가다.
    Passing through the earth.
  • Google translate 달은 한 달을 주기로 지구 주변을 한 바퀴씩 돈다.
    The moon goes round the earth once a month.
  • Google translate 산업의 발달로 인해 지구의 환경이 점점 오염되고 있다.
    The environment of the earth is becoming increasingly polluted by industrial development.
  • Google translate 현재 지구 상에는 약 오십억 명의 사람이 살아가고 있다.
    There are currently about five billion people living on earth.
  • Google translate 이렇게 떠나면 또 언제 보니?
    When will we see each other if we leave like this?
    Google translate 지구 어디로 가든 마음만 변하지 않으면 언젠가 만나게 되겠지.
    Wherever you go on earth, if you don't change your mind, you'll meet one day.

지구: Earth,ちきゅう【地球】,la Terre, globe terrestre,Tierra,الأرض، الكرة الأرضية,дэлхий,địa cầu, trái đất,โลก,bumi,Земля; земной шар,地球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지구 (지구)
📚 Từ phái sinh: 지구적: 범위나 규모가 지구 전체에 미치는. 또는 그런 것., 오랫동안 버티어 견디는. …
📚 thể loại: Thiên thể  


🗣️ 지구 (地球) @ Giải nghĩa

🗣️ 지구 (地球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119)