🌟 요인 (要因)

☆☆   Danh từ  

1. 사물이나 사건 등이 성립되는 중요한 원인.

1. NGUYÊN NHÂN CƠ BẢN, LÝ DO CHỦ YẾU: Nguyên nhân quan trọng mà sự vật hay sự kiện được hình thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사고 요인.
    Accident factors.
  • Google translate 실패 요인.
    Failure factor.
  • Google translate 주요 요인.
    The main factor.
  • Google translate 결정적 요인.
    The decisive factor.
  • Google translate 경제적 요인.
    Economic factors.
  • Google translate 요인이 되다.
    It's a factor.
  • Google translate 기상청은 이번 폭우의 요인을 환경 오염으로 인한 기온 상승으로 보았다.
    The korea meteorological administration attributed the downpour to rising temperatures caused by environmental pollution.
  • Google translate 김 사장은 한 신문사와의 인터뷰에서 새로운 기술 개발이 회사 성공의 요인이라고 말했다.
    Kim said in an interview with a newspaper that developing new technologies is a factor in the company's success.
  • Google translate 선생님, 사람의 성격은 무엇에 영향을 받아 형성되나요?
    Teacher, what is the influence of a person's personality on?
    Google translate 대체적으로 학자들은 유전적, 환경적 요인에 의해 결정된다고 보고 있단다.
    In general, scholars believe it is determined by genetic and environmental factors.

요인: factor; cause,よういん【要因】,facteur, cause,factor principal, elemento principal, causa principal,سبب رئيسيّ,шалтгаан, учир шалтгаан,nguyên nhân cơ bản, lý do chủ yếu,ปัจจัยหลัก, ปัจจัยสำคัญ,alasan utama, alasan penting,основная причина; главный фактор,原因,因素,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요인 (요인)


🗣️ 요인 (要因) @ Giải nghĩa

🗣️ 요인 (要因) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97)