🌟 축구 (畜狗)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 바보 같은 짓을 하는 사람.

1. THẰNG NGỐ, THẰNG NGỐC: (cách nói xem thường) Người hành động giống như kẻ ngớ ngẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축구로 여기다.
    Consider it football.
  • Google translate 그는 자기 앞가림을 할 줄 모르는 바보 축구이다.
    He's a dumb football who can't take care of himself.
  • Google translate 그런 멍청한 짓을 일삼는 사람이라면 축구가 아니고 뭐야?
    If you're a person who does such a stupid thing, what is it, not soccer?
  • Google translate 그런 사람을 착하다고 믿었으니 축구도 그만한 축구가 없지.
    I believe such a person is nice, so there's no soccer like that.

축구: moron; idiot,ばか【馬鹿】。あほ・あほう【阿呆】,brute, type stupide,,نوع من الغباء,,thằng ngố, thằng ngốc,คนบ้า, คนโง่, คนเซ่อ,,болван; тупица;  идиот,傻子,笨蛋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축구 (축꾸)


🗣️ 축구 (畜狗) @ Giải nghĩa

🗣️ 축구 (畜狗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86)