🌟 축구 (畜狗)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 바보 같은 짓을 하는 사람.

1. THẰNG NGỐ, THẰNG NGỐC: (cách nói xem thường) Người hành động giống như kẻ ngớ ngẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축구로 여기다.
    Consider it football.
  • 그는 자기 앞가림을 할 줄 모르는 바보 축구이다.
    He's a dumb football who can't take care of himself.
  • 그런 멍청한 짓을 일삼는 사람이라면 축구가 아니고 뭐야?
    If you're a person who does such a stupid thing, what is it, not soccer?
  • 그런 사람을 착하다고 믿었으니 축구도 그만한 축구가 없지.
    I believe such a person is nice, so there's no soccer like that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축구 (축꾸)


🗣️ 축구 (畜狗) @ Giải nghĩa

🗣️ 축구 (畜狗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)