📚 thể loại: TÍNH CÁCH
☆ CAO CẤP : 50 ☆☆ TRUNG CẤP : 35 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 88
•
조용하다
:
아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả.
•
성격
(性格)
:
개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có.
•
급하다
(急 하다)
:
사정이나 형편이 빨리 처리해야 할 상태에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GẤP, KHẨN CẤP: Tình hình hay tình huống ở trạng thái phải xử lý nhanh.
•
내성적
(內省的)
:
감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÍN ĐÁO, SỰ NHÚT NHÁT, SỰ DÈ DẶT: Tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.
•
내성적
(內省的)
:
감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격을 가진.
☆☆
Định từ
🌏 TÍNH KÍN ĐÁO, TÍNH NỘI TÂM, TÍNH NHÚT NHÁT, TÍNH DÈ DẶT: Mang tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.
•
냉정하다
(冷情 하다)
:
태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp.
•
다정
(多情)
:
마음이 따뜻하고 정이 많음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐA CẢM, SỰ ĐA TÌNH, SỰ GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm.
•
인격
(人格)
:
말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN CÁCH: Phẩm cách tổng thể của một người thể hiện ở lời nói hay hành động.
•
고집
(固執)
:
자기의 생각이나 주장을 굽히지 않고 버팀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ CHẤP: Sự khăng khăng giữ nguyên suy nghĩ, ý kiến bản thân.
•
변덕스럽다
(變德 스럽다)
:
말이나 행동, 감정 등이 이랬다저랬다 자주 변하는 데가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẤT THƯỜNG: Lời nói, hành động hay tình cảm... có phần hay thay đổi thế này thế kia.
•
개성
(個性)
:
다른 것과 구별되는 고유의 특성.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TÍNH: Đặc tính riêng phân biệt với những thứ khác.
•
활동적
(活動的)
:
몸을 움직여 행동하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬN ĐỘNG, MANG TÍNH TÍCH CỰC HOẠT ĐỘNG: Di chuyển cơ thể và hành động.
•
사교적
(社交的)
:
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÒA ĐỒNG, TÍNH CHẤT THÂN THIỆN: Sự giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.
•
순진
(純眞)
:
마음이 꾸밈이 없고 참됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGÂY THƠ, SỰ TRONG SÁNG: Lòng ngay thẳng và thật thà.
•
수동적
(受動的)
:
스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.
•
소극적
(消極的)
:
스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU CỰC, TÍNH THỤ ĐỘNG: Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính hoạt động.
•
곧다
:
길, 선, 자세 등이 휘지 않고 똑바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY THẲNG: Vạnh kẻ, đường đi, tư thế ngay thẳng không nghiêng lệch.
•
못되다
:
성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다.
☆☆
Tính từ
🌏 HƯ HỎNG, NGỖ NGHỊCH: Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức.
•
비판적
(批判的)
:
무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.
•
비판적
(批判的)
:
무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.
•
활발하다
(活潑 하다)
:
생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh.
•
수동적
(受動的)
:
스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.
•
활동적
(活動的)
:
몸을 움직여 행동하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HOẠT ĐỘNG, TÍNH VẬN ĐỘNG: Sự vận động cơ thể và hành động.
•
사교적
(社交的)
:
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.
•
소극적
(消極的)
:
스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động.
•
너그럽다
:
남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓다.
☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, KHOÁNG ĐẠT, HÀO PHÓNG, HÀO HIỆP: Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác và có tấm lòng rộng mở.
•
솔직하다
(率直 하다)
:
거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
•
느긋하다
:
서두르지 않고 마음의 여유가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHẬM RÃI, THONG THẢ, KHOAN THAI: Không vội vàng và trong lòng thấy thoải mái.
•
부정적
(否定的)
:
그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHỦ ĐỊNH, TÍNH TIÊU CỰC: Việc khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.
•
긍정적
(肯定的)
:
어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
•
까다롭다
:
조건이나 방법이 복잡하고 엄격하여 다루기가 쉽지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẦU KỲ, RẮC RỐI: Điều kiện hoặc phương pháp phức tạp và nghiêm khắc, không dễ thực hiện.
•
깔끔하다
:
생김새가 단정하고 깨끗하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ.
•
부정적
(否定的)
:
그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.
•
원만하다
(圓滿 하다)
:
성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung.
•
순수하다
(純粹 하다)
:
다른 것이 전혀 섞이지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 THUẦN KHIẾT, THUẦN TÚY: Hoàn toàn không bị pha trộn cái khác.
•
인간성
(人間性)
:
인간의 본성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGƯỜI: Bản tính của con người.
•
순하다
(順 하다)
:
성질, 태도 등이 부드럽고 착하다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN NGOAN, DỊU DÀNG: Tính chất, thái độ… mềm mỏng và hiền lành.
•
긍정적
(肯定的)
:
어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
•
덜렁대다
:
큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
☆
Động từ
🌏 TREO LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc liên tục làm đung đưa.
•
심성
(心性)
:
타고난 마음씨.
☆
Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, BẢN TÍNH: Tính cách bẩm sinh.
•
여리다
:
단단하거나 질기지 않아 부드럽거나 약하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM, NHŨN, MỀM MẠI, YẾU ỚT: Không dai hoặc cứng mà mềm hoặc yếu.
•
숙맥
(菽麥)
:
세상 물정을 잘 모르는 어리석은 사람.
☆
Danh từ
🌏 KẺ KHỜ, KẺ NGÂY NGÔ: Người khờ khạo không biết rõ chuyện thế gian.
•
수줍음
:
다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것을 어려워하거나 부끄러워하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÚT NHÁT, SỰ RỤT RÈ: Tâm trạng khó khăn hoặc ngại ngùng với việc nói hay hành động trước người khác.
•
소박하다
(素朴 하다)
:
꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
•
본성
(本性)
:
사람이나 동물이 태어날 때부터 가진 성질.
☆
Danh từ
🌏 BẢN TÍNH, BẢN CHẤT: Tính chất mà con người hay động vật có được từ lúc được sinh ra.
•
참을성
(참을 性)
:
참고 견디는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỊU ĐỰNG, TÍNH NHẪN NẠI: Tính cách chịu đựng và kiên trì.
•
인내심
(忍耐心)
:
괴로움이나 어려움을 참고 견디는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG NHẪN NẠI: Lòng chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.
•
인내
(忍耐)
:
괴로움이나 어려움을 참고 견딤.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẪN NẠI, SỰ KIÊN TRÌ: Sự chịu đựng điều khổ nhọc hay khó khăn.
•
무르다
:
단단하거나 뻣뻣하지 않고 여리다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM OẶT, YẾU ỚT: Mỏng manh và không cứng hoặc thẳng.
•
외향적
(外向的)
:
바깥으로 드러나는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH BỀ NGOÀI, CÓ TÍNH BỀ MẶT: Hiển thị ra bên ngoài.
•
여성적
(女性的)
:
여성의 성질을 가진 것.
☆
Danh từ
🌏 NỮ TÍNH: Việc có tính chất của phụ nữ.
•
성향
(性向)
:
성질에 따른 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG, KHUYNH HƯỚNG: Khuynh hướng tùy vào tính chất.
•
강직하다
(剛直 하다)
:
마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn.
•
무난하다
(無難 하다)
:
어려움이나 장애가 별로 없다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Hầu như không có khó khăn hay trở ngại.
•
예리하다
(銳利 하다)
:
끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
•
예민하다
(銳敏 하다)
:
무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi.
•
보수적
(保守的)
:
새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.
•
빈틈없다
:
어떤 것이 빠져 있거나 어떤 부분이 비어 있지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KÍN KẼ, DÀY ĐẶC, CHẬT NÍCH: Không có cái nào đó bị sót hoặc bộ phận nào đó bị trống.
•
사납다
:
성격이나 행동이 거칠다.
☆
Tính từ
🌏 HUNG DỮ, DỮ TỢN: Tính cách hay hành động thô lỗ.
•
별나다
(別 나다)
:
두드러지게 특이하거나 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KỲ LẠ: Đặc biệt hoặc lạ thường một cách rõ rệt.
•
보수적
(保守的)
:
새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.
•
수줍다
:
다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것이 어렵거나 부끄럽다. 또는 그런 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Khó hoặc ngại nói hay hành động trước người khác. Hoặc có thái độ như vậy.
•
차분히
:
마음이 가라앉아 조용하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH TĨNH VÀ THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH TRẦM TĨNH: Một cách bình tĩnh và lặng lẽ, thái độ hay tâm trạng không vội vàng hay náo động.
•
무뚝뚝하다
:
말, 행동, 표정 등이 부드럽거나 상냥하지 않아 정이 느껴지지 않다.
☆
Tính từ
🌏 CỤC CẰN, THÔ LỖ: Lời nói, hành động, vẻ mặt... không mềm mỏng hay thân thiện nên không có cảm tình.
•
소심하다
(小心 하다)
:
겁이 많아 대담하지 못하고 지나치게 조심스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN: Sợ hãi và không táo bạo mà cẩn trọng một cách thái quá.
•
극단적
(極端的)
:
마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa.
•
성품
(性品)
:
사람의 성질이나 됨됨이.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM CHẤT, PHẨM HẠNH: Tính cách hay lòng dạ con người.
•
악하다
(惡 하다)
:
마음이나 행동이 못되고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 ÁC, ÁC ĐỘC, HIỂM ÁC: Tâm hồn hay hành động tồi tệ và xấu xa.
•
매섭다
:
겁이 날 만큼 사납다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DẰN, DỮ TỢN, HUNG TỢN: Dữ tợn đến mức đáng sợ.
•
슬기롭다
:
사물의 이치나 주어진 상황 등을 바르게 판단하여 일을 잘 처리하는 재능이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔN NGOAN, THÔNG THÁI, TINH NHANH: Có tài phán đoán nguyên lí của sự vật hoặc tình huống có sẵn một cách đúng đắn và xử lí tốt công việc.
•
명랑
(明朗)
:
유쾌하고 활발함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỚN HỞ, SỰ VUI TƯƠI: Sự hoạt bát và vui vẻ.
•
알뜰
:
일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂN CƠ, SỰ TIẾT KIỆM: Việc không hoang phí, sống hay làm việc một cách có kế hoạch và quy mô.
•
차분하다
:
마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại.
•
야무지다
:
사람의 생김새나 성격, 행동 등이 단단하고 빈틈이 없다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, THÔNG MINH: Dáng vẻ, tính cách hay hành động... của con người chắc chắn và kín kẽ.
•
섬세하다
(纖細 하다)
:
곱고 가늘다.
☆
Tính từ
🌏 XINH XẮN: Đẹp đẽ và mảnh mai.
•
여성적
(女性的)
:
여성의 성질을 가진.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ NỮ GIỚI, THUỘC VỀ PHỤ NỮ: Có những tính cách của phụ nữ.
•
우직하다
(愚直 하다)
:
어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp.
•
얄밉다
:
다른 사람이 하는 행동이나 말 등이 싫거나 밉다.
☆
Tính từ
🌏 CĂM GHÉT, CĂM HỜN: Không thích hoặc ghét hành động hay lời nói mà người khác thực hiện.
•
외향적
(外向的)
:
바깥으로 드러나는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÓ TÍNH HƯỚNG NGOẠI: Việc thể hiện ra bên ngoài.
•
인색
(吝嗇)
:
물건이나 돈 등을 몹시 아껴 씀씀이가 너그럽지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀ TIỆN: Việc rất tiếc đồ vật hay tiền bạc... nên tiêu dùng không được rộng rãi.
•
인성
(人性)
:
사람의 성질이나 됨됨이.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN TÍNH, TÍNH NGƯỜI: Tính chất hay bản chất của con người.
•
자상하다
(仔詳 하다)
:
꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết.
•
세심하다
(細心 하다)
:
작은 일에도 매우 꼼꼼하게 주의를 기울여 빈틈이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG, KỸ LƯỠNG, SÂU SÁT, KỸ CÀNG: Chú ý một cách rất tỉ mỉ và không sơ sót ngay cả với việc nhỏ.
•
조급하다
(躁急 하다)
:
참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
•
교활하다
(狡猾 하다)
:
간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
•
외유내강
(外柔內剛)
:
겉은 순하고 부드러워 보이지만 속은 곧고 굳셈.
☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NHU NỘI CƯỜNG, TRONG MẠNH NGOÀI YẾU: Bên ngoài thì trông nhẹ nhàng mềm mại nhưng bên trong thì cứng rắn.
•
극단적
(極端的)
:
마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.
•
기질
(氣質)
:
개인이나 집단이 가지고 있는 특별한 성질.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ CHẤT, TÍNH KHÍ, TÍNH: Tính chất đặc biệt mà một cá nhân hay tổ chức có.
• Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)