🌟 예산 (豫算)

☆☆   Danh từ  

1. 필요한 비용을 미리 계산해서 정함. 또는 그런 비용.

1. DỰ TOÁN: Việc tính toán và định trước kinh phí cần thiết. Hoặc chi phí như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예산 낭비.
    Waste of budget.
  • 예산 편성.
    Budgeting.
  • 예산을 마련하다.
    Draw up a budget.
  • 예산을 쓰다.
    Spend a budget.
  • 예산을 짜다.
    Draw up a budget.
  • 예산을 초과하다.
    Over budget.
  • 언니는 용돈을 쓸 때 예산을 짜서 알뜰하게 사용한다.
    When you spend your pocket money, you make a budget and use it frugally.
  • 우리 회사에서는 올해 예산을 지난해보다 줄이기로 했다.
    Our company has decided to cut this year's budget from last year.
  • 이번 동창회에서 식사비가 예산보다 많이 나왔대.
    I heard the cost of the meal was higher than the budget at this reunion.
    그럼 회비를 더 걷어야 하지 않아?
    Shouldn't we collect more dues then?

2. 국가나 단체, 회사 등에서 수입과 지출을 미리 계산해 돈을 어떻게 사용할 것인지 계획을 세움. 또는 그 계획.

2. DỰ TOÁN: Việc nhà nước, đoàn thể hay công ty tính toán thu chi trước và lập kế hoạch sử dụng tiền như thế nào đó. Hay kế hoạch đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 예산.
    State budget.
  • 정부 예산.
    Government budget.
  • 회사 예산.
    Company budget.
  • 예산을 짜다.
    Draw up a budget.
  • 예산을 초과하다.
    Over budget.
  • 국가에서는 매년 예산을 정해 자금을 운영한다.
    The state operates funds on a budget every year.
  • 정부나 회사에서는 연말이 되면 처음 정한 예산대로 경비를 잘 사용했는지 확인을 한다.
    At the end of the year, the government or the company shall ensure that the expenses have been used according to the initial budget.
  • 우리 지역에 기차 역이 놓이는 데에 예산이 배정되었대요.
    They've budgeted for a train station in our area.
    그래요? 우리 지역에 경사로군요.
    Really? it's a slope in our area.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예산 (예ː산)
📚 Từ phái sinh: 예산하다: 필요한 비용을 미리 헤아려 계산하다., 진작부터 마음에 두어 작정을 하다.
📚 thể loại: phương tiện kinh tế  


🗣️ 예산 (豫算) @ Giải nghĩa

🗣️ 예산 (豫算) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78)