🌟 경향 (傾向)

☆☆   Danh từ  

1. 어느 한 방향으로 기울어진 생각이나 행동 혹은 현상.

1. KHUYNH HƯỚNG, XU HƯỚNG: Suy nghĩ hay hành động hoặc một hiện tượng nghiêng về một phương hướng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소비 경향.
    Consumption trends.
  • 판매 경향.
    Sales trends.
  • 최근의 경향.
    The latest trend.
  • 일반적 경향.
    General trend.
  • 경향이 강하다.
    Tendency is strong.
  • 경향이 심해지다.
    A tendency intensifies.
  • 경향이 있다.
    Tendency.
  • 경향을 가지다.
    Have a tendency.
  • 경향을 나타내다.
    To indicate a tendency.
  • 경향을 낳다.
    Causes a tendency.
  • 경향을 드러내다.
    Show a tendency.
  • 경향을 띠다.
    Have a tendency.
  • 경향을 보이다.
    Show a tendency.
  • 경향을 분석하다.
    Analyze trends.
  • 지수는 화가 나면 과식을 하는 경향을 보인다.
    Jisoo tends to overeat when she's angry.
  • 인구가 수도권에 집중하는 경향이 심해지면서 주택난이 심화되었다.
    The housing shortage intensified as the population tended to concentrate on the metropolitan area.
  • 올봄 패션 경향은 어떤가요?
    What's the fashion trend this spring?
    여성스러움을 강조한 의상이 유행일 것 같아요.
    I think clothes that emphasize femininity will be in fashion.
Từ đồng nghĩa 동향(動向): 개인이나 집단의 사상이나 활동, 일이 되어 가는 형편 등이 움직여 가는 방…
Từ đồng nghĩa 흐름: 흐르는 것., (비유적으로) 일정한 방향으로 진행되는 현상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경향 (경향)
📚 Từ phái sinh: 경향적: 현상이나 사상, 행동 따위가 어떤 방향으로 뚜렷이 기울어지는. 또는 그런 것.


🗣️ 경향 (傾向) @ Giải nghĩa

🗣️ 경향 (傾向) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Luật (42) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23)