🌟 진행되다 (進行 되다)

Động từ  

1. 앞으로 나아가게 되다.

1. ĐƯỢC TIẾN TRIỂN: Được tiến lên phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앞으로 진행되다.
    Proceed forward.
  • 천천히 진행되다.
    Progress slowly.
  • 진행되는 방향.
    The direction of progress.
  • 차가 갑자기 앞으로 진행되면서 사람들이 놀라 피했다.
    As the car suddenly moved forward, people were surprised to avoid it.
  • 승규는 아직 운전에 익숙하지 않아 앞으로 가려고 했지만 차는 뒤로 진행되곤 했다.
    Seung-gyu wasn't used to driving yet, so he tried to go forward, but the car used to go backwards.
  • 지수야, 위험해. 차가 진행되는 것을 봐야지, 핸드폰을 보면서 걸으면 어떡해?
    It's an index, it's dangerous. you have to watch the car progress, how can you walk while looking at your phone?
    차가 오는 걸 몰랐어요. 이제 길을 갈 때에는 핸드폰을 안 볼게요.
    I didn't know the car was coming. i won't look at my cell phone when i go down the street.

2. 일 등이 계속해서 되어 가다.

2. ĐƯỢC TIẾN HÀNH: Công việc được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업이 진행되다.
    Business goes on.
  • 회의가 진행되다.
    Meetings go on.
  • 행사가 진행되다.
    The event goes on.
  • 계속 진행되다.
    Go on.
  • 무사히 진행되다.
    Go unharmed.
  • 순조롭게 진행되다.
    It goes smoothly.
  • 미리 계획을 세워둔 덕분에 아무 문제없이 일이 순조롭게 진행되었다.
    Thanks to the prearranged plan, things went smoothly without any problems.
  • 공사가 빠른 속도로 진행되고 있기 때문에 예정된 날짜보다 빨리 완공될 듯하다.
    Construction is proceeding at a rapid pace, so it is likely to be completed earlier than scheduled.
  • 수술은 언제 끝나나요?
    When does the operation end?
    지금 절반 정도 진행되었으니까 한 시간쯤 후에 끝날 겁니다.
    We're halfway through now, so it'll be over in about an hour.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진행되다 (진ː행되다) 진행되다 (진ː행뒈다)
📚 Từ phái sinh: 진행(進行): 앞으로 나아감., 일 등을 계속해서 해 나감.


🗣️ 진행되다 (進行 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 진행되다 (進行 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47)