🌟 구멍

☆☆   Danh từ  

1. 뚫어지거나 파낸 자리.

1. LỖ: Chỗ đào hoặc khoét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구멍.
    A big hole.
  • 구멍 난 양말.
    Hole socks.
  • 구멍 속.
    In the hole.
  • 구멍이 나다.
    Get a hole.
  • 구멍이 뚫리다.
    A hole is made.
  • 구멍이 생기다.
    A hole is formed.
  • 구멍을 내다.
    Make a hole.
  • 구멍을 뚫다.
    Drill a hole.
  • 구멍에 빠지다.
    Fall into a hole.
  • 오래된 양말을 계속 신었더니 구멍이 났다.
    I've had a hole in my old socks.
  • 주머니에 구멍이 뚫려서 동전이 자꾸 바닥에 떨어졌다.
    The coin kept falling to the floor because of a hole in the pocket.
  • 고양이가 어떻게 들어왔지?
    How did the cat get in?
    담장 아래쪽 구멍으로 기어 들어온 것 같아.
    Looks like it crawled into a hole in the bottom of the fence.

2. (비유적으로) 어려운 상황에서 벗어나는 길.

2. LỐI THOÁT: (cách nói ẩn dụ) Con đường thoát ra khỏi tình huống khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도망갈 구멍.
    A hole to run away from.
  • 빠져나갈 구멍.
    A way out.
  • 숨 쉴 구멍.
    Breathing hole.
  • 숨을 구멍.
    A hole to breathe.
  • 구멍을 만들다.
    Make a hole.
  • 구멍을 찾다.
    Find a hole.
  • 나는 숨 쉴 구멍 하나 없이 시험 공부에만 매달렸다.
    I clung to studying for the exam with no breathing hole.
  • 우리는 실패할 때를 대비해서 미리 도망갈 구멍을 만들어 두었다.
    We have made a hole to run in advance in case of failure.
  • 경찰들이 문 앞까지 들이닥쳤어요.
    The police came all the way to the door.
    더 이상 빠져나갈 구멍이 없습니다.
    There are no more holes to exit.

3. (비유적으로) 허점이나 약점.

3. LỖ HỔNG, ĐIỂM SƠ HỞ: (cách nói ẩn dụ) Điểm yếu hay điểm sơ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구멍이 뚫리다.
    A hole is made.
  • 구멍이 많다.
    There are many holes.
  • 구멍이 있다.
    There's a hole.
  • 구멍을 보이다.
    Show a hole.
  • 구멍을 알아내다.
    Find a hole.
  • 우리는 주장의 부상으로 수비에 구멍이 뚫려서 역전을 당했다.
    We were reversed by the captain's injury because of a hole in our defense.
  • 나는 민준이의 주장에서 반박할 수 있을 만한 구멍을 찾아냈다.
    I found a rebuttable hole in min-jun's argument.
  • 다들 잘하는데 딱 한 명이 문제구나.
    Everyone's good, but there's only one problem.
    걔가 원래 우리 팀의 구멍이에요.
    He's the original hole in our team.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구멍 (구멍)
📚 thể loại: Yêu đương và kết hôn  


🗣️ 구멍 @ Giải nghĩa

🗣️ 구멍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42)