🌟 국회 (國會)

☆☆   Danh từ  

1. 국민의 대표인 국회 의원들로 이루어져, 법률을 만들고 행정부와 사법부를 감시하는 기능을 하는 국가 기관.

1. QUỐC HỘI: Cơ quan nhà nước được cấu thành bởi các ủy viên quốc hội là đại biểu của dân, có chức năng làm luật, giám sát các bộ tư pháp và hành pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대한민국 국회.
    The national assembly of the republic of korea.
  • 제헌 국회.
    The constitutional assembly.
  • 국회 수립.
    National assembly establishment.
  • 국회를 구성하다.
    Construct the national assembly.
  • 국회를 해산하다.
    Dissolve parliament.
  • 우리나라 최초의 국회는 1948년에 수립되었다.
    The nation's first national assembly was established in 1948.
  • 국회의 권한은 법률을 제정하고 행정부와 사법부를 감시하는 것이다.
    The authority of the national assembly is to legislate and monitor the administration and judiciary.
Từ tham khảo 의회(議會): 국민의 선거로 뽑힌 의원들이 법을 제정하거나 중요한 일을 논의하고 의사를 …

2. 국회 의원들이 국회 의사당에 모여서 하는 회의.

2. CUỘC HỌP QUỐC HỘI: Cuộc họp mà các uỷ viên quốc hội tập trung ở toà nhà quốc hội tiến hành họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 임시 국회.
    Provisional assembly.
  • 정기 국회.
    The regular session of the national assembly.
  • 국회 운영.
    Parliamentary operation.
  • 국회 일정.
    Parliamentary schedule.
  • 국회가 개회되다.
    Parliament is in session.
  • 국회가 폐회되다.
    Parliament closes.
  • 국회에서 통과되다.
    Passed by the national assembly.
  • 다음 주로 예정된 임시 국회에서는 추가 예산 편성이 주요 의제로 논의될 전망이다.
    Additional budgeting is expected to be on the main agenda at the extraordinary national assembly scheduled for next week.
  • 이번 정기 국회에서는 노동 법안 처리를 놓고 여당과 야당이 대치할 것으로 보인다.
    The ruling and opposition parties are expected to confront each other over the passage of labor bills at the national assembly.
  • 의원님, 오늘 국회에서 의결된 교육법 개정안에 대해서 어떻게 생각하십니까?
    Mr. senator, what do you think about the revision of the education law approved by the national assembly today?
    올바른 방향으로 잘 처리가 됐다고 생각합니다.
    I think it's done in the right direction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국회 (구쾨) 국회 (구퀘)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 국회 (國會) @ Giải nghĩa

🗣️ 국회 (國會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13)