🌟 기상 (氣象)

  Danh từ  

1. 바람, 비, 구름, 눈 등의 대기 속에서 일어나는 현상.

1. KHÍ TƯỢNG: Hiện tượng xảy ra trong khí quyển như gió, mưa, mây, tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기상 변화.
    Weather change.
  • 기상 상태.
    Weather conditions.
  • 기상 예보.
    Weather forecast.
  • 기상 정보.
    Weather information.
  • 기상이 나쁘다.
    Bad weather.
  • 기상이 변덕스럽다.
    Weather is capricious.
  • 기상이 악화되다.
    Bad weather.
  • 기상을 살피다.
    Examine the weather.
  • 기상을 알리다.
    Announce the weather.
  • 선장은 기상이 좋지 않아서 바다에 배를 띄울 수 없다고 말했다.
    The captain said he couldn't float a ship in the sea because of bad weather.
  • 이 지역은 하루에도 여러 번 날씨가 바뀔 정도로 기상 변화가 심했다.
    The weather in this area has changed so much that the weather has changed many times a day.
  • 예기치 못한 기상 악화로 비행기가 뜨지 못한대요.
    Unexpected bad weather prevented the plane from flying.
    그래요? 그럼 날씨가 좋아질 때까지 기다릴 수밖에 없네요.
    Really? then i have no choice but to wait until the weather gets better.
Từ đồng nghĩa 날씨: 그날그날의 기온이나 공기 중에 비, 구름, 바람, 안개 등이 나타나는 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기상 (기상)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  


🗣️ 기상 (氣象) @ Giải nghĩa

🗣️ 기상 (氣象) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sở thích (103) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52)