🌟 비교적 (比較的)

☆☆   Định từ  

1. 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는.

1. MANG TÍNH SO SÁNH: So cái nào đó với cái khác rồi xem điểm gì giống và khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비교적 고찰.
    A comparative consideration.
  • 비교적 관점.
    Relatively perspective.
  • 비교적 연구.
    Relatively studied.
  • 비교적 접근.
    Relatively approach.
  • 비교적 해석.
    Relatively interpreted.
  • 최근에는 여러 언어들을 대상으로 한 비교적 연구가 유행하고 있다.
    In recent years, relatively studies of different languages have become popular.
  • 이 영화는 감독의 다른 작품들과 유사점이 많아 비교적 해석이 가능하다.
    The film has many similarities with the director's other works and is relatively interpretable.
  • 논문에서는 두 작품의 공통점을 중심으로 한 비교적 접근이 이루어지고 있다.
    In the paper, a relatively approach is taken around the commonalities of the two works.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비교적 (비ː교적)
📚 Từ phái sinh: 비교(比較): 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.


🗣️ 비교적 (比較的) @ Giải nghĩa

🗣️ 비교적 (比較的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138)