🌟 마치다

☆☆☆   Động từ  

1. 하던 일이나 과정이 끝나다. 또는 그렇게 하다.

1. KẾT THÚC, CHẤM DỨT, LÀM XONG: Quá trình hay việc đang làm kết thúc. Hoặc khiến cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기를 마치다.
    Finish the race.
  • 샤워를 마치다.
    Finish shower.
  • 수업을 마치다.
    Finish class.
  • 이야기를 마치다.
    Finish the story.
  • 준비를 마치다.
    Complete preparations.
  • 촬영을 마치다.
    Finish filming.
  • 나는 수업을 마치자마자 서둘러 집으로 돌아갔다.
    As soon as i finished class, i hurried back home.
  • 그는 집안 사정이 어려워 대학교 일 학년을 마친 뒤 휴학했다.
    He took a leave of absence from school after finishing his first year of college due to poor family circumstances.
  • 아직도 영화관은 공사 중인가?
    Is the cinema still under construction?
    사 개월 간의 공사를 마치고 드디어 오늘 개관하잖아.
    After four months of construction, it finally opens today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마치다 (마치다) 마치어 (마치어마치여) 마쳐 (마처) 마치니 ()
📚 thể loại: Sinh hoạt trong ngày  


🗣️ 마치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 마치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208)