🌟 드리다

☆☆☆   Động từ  

1. (높임말로) 주다. 무엇을 다른 사람에게 건네어 가지게 하거나 사용하게 하다.

1. BIẾU, DÂNG: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 주다. Đưa cho người khác cái gì đó và làm cho sở hữu hoặc sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선물을 드리다.
    Gifts.
  • 용돈을 드리다.
    Give pocket money.
  • 부모님께 드리다.
    Give it to your parents.
  • 선생님께 드리다.
    Give it to the teacher.
  • 공손하게 드리다.
    Give respectfully.
  • 지수는 첫 월급을 타서 어머니께 모두 드렸다.
    Jisoo got her first salary and gave it all to her mother.
  • 민준은 지도 교수님에게 졸업 논문을 드리면서 감사 인사를 했다.
    Min-joon thanked his guidance professor by giving him a graduation thesis.
  • 민준아, 어른한테 뭘 드릴 때는 두 손으로 공손하게 드려야지.
    Min-joon, when you give something to an adult, you have to give it politely with both hands.
    아, 깜빡했어요.
    Oh, i forgot.

2. 윗사람에게 어떤 말을 하거나 인사를 하다.

2. THƯA CHUYỆN, HỎI THĂM, CHÀO HỎI: Nói chuyện hay chào người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말씀을 드리다.
    Tell him.
  • 문안을 드리다.
    Greetings.
  • 부탁을 드리다.
    Ask for a favor.
  • 인사를 드리다.
    Greetings.
  • 청을 드리다.
    Make a request.
  • 축하를 드리다.
    Congratulations.
  • 폐백을 드리다.
    Give you a lung bag.
  • 과장님, 승진하신다면서요? 미리 축하를 드립니다.
    Chief, i heard you're getting promoted. congratulations in advance.
  • 새해 첫날 우리 가족은 할머니께 인사를 드리기 위해 시골로 향했다.
    On new year's day, my family headed to the countryside to greet my grandmother.
  • 무슨 일로 날 보겠다고 했나?
    What did you say you wanted to see me for?
    부탁을 드리고 싶은 일이 있어서요.
    I have a favor to ask of you.

3. 신에게 빌거나 신을 경배하는 의식을 하다.

3. CẦU XIN, CẦU NGUYỆN: Cúng lễ thần thánh hoặc vái lạy thần linh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기도를 드리다.
    To pray.
  • 미사를 드리다.
    Mass.
  • 불공을 드리다.
    Offer a buddhist service.
  • 예배를 드리다.
    To worship.
  • 치성을 드리다.
    Give thanks.
  • 교회에는 노인들 몇 명이 기도를 드리고 있었다.
    Several elderly people were praying in the church.
  • 어머니는 아들이 대학에 합격하게 해 달라고 아침마다 신에게 치성을 드리신다.
    Mother gives her son a devout prayer to god every morning to let him get into college.
  • 이곳은 어떤 곳인가요?
    What kind of place is this?
    옛날 기독교인들이 예배를 드리던 장소예요.
    It's where christians worship in the old days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드리다 (드리다) 드리어 (드리어드리여) 드리니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Hành vi ngôn ngữ   Chiêu đãi và viếng thăm  


🗣️ 드리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 드리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52)