🌟 보호 (保護)

☆☆   Danh từ  

1. 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.

1. BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물 보호.
    Animal protection.
  • 소비자 보호.
    Consumer protection.
  • 인권 보호.
    Protection of human rights.
  • 자연 보호.
    Nature protection.
  • 환경 보호.
    Environmental protection.
  • 법의 보호.
    The protection of the law.
  • 보호 단체.
    A protective organization.
  • 보호 대상자.
    Protected party.
  • 보호 대책.
    Protection measures.
  • 보호 운동.
    Protective movement.
  • 보호 장치.
    Protective device.
  • 보호 지역.
    Protected area.
  • 보호가 되다.
    Be protected.
  • 보호가 시급하다.
    Protection is urgent.
  • 보호가 필요하다.
    Protection is required.
  • 보호를 받다.
    Be protected.
  • 보호를 하다.
    Protecting.
  • 위험한 작업을 할 때에는 다치지 않게 보호 장비를 반드시 착용해야 한다.
    Protective equipment must be worn to avoid injury when performing dangerous tasks.
  • 노동자들의 권리 보호를 위해 김 사장은 하루 열 시간 이상 근무하는 것을 금지시켰다.
    To protect workers' rights, kim banned them from working more than ten hours a day.
  • 이 병실은 출입 금지라고 쓰여 있네?
    It says this room is off limits.
    환자 보호 차원에서 일반인들은 못 들어가게 해 놓은 거야.
    It's a patient-protection thing that keeps the public.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보호 (보ː호)
📚 Từ phái sinh: 보호되다(保護되다): 위험하거나 곤란하지 않게 지켜지고 보살펴지다. 보호하다(保護하다): 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살피다.


🗣️ 보호 (保護) @ Giải nghĩa

🗣️ 보호 (保護) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sở thích (103) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273)