🌟 수출 (輸出)

☆☆   Danh từ  

1. 국내의 상품이나 기술을 외국으로 팔아 내보냄.

1. SỰ XUẤT KHẨU: Việc bán ra nước ngoài sản phẩm hay công nghệ trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대미 수출.
    Exports to the united states.
  • 해외 수출.
    Overseas export.
  • 수출 경쟁력.
    Export competitiveness.
  • 수출 국가.
    Exporting country.
  • 수출 부진.
    Sluggish exports.
  • 수출 시장.
    Export market.
  • 수출 악화.
    Export deterioration.
  • 수출 장려.
    Encouraging exports.
  • 수출 증대.
    Increase in exports.
  • 수출 촉진.
    Export promotion.
  • 수출이 되다.
    Be exported.
  • 수출을 하다.
    Export.
  • 수출에 의존하다.
    Depend on exports.
  • 해외 시장에서 우리나라의 자동차 경쟁력이 높아지면서 급속한 수출 신장을 보이고 있다.
    Korea's growing competitiveness in overseas markets has led to rapid export growth.
  • 한국의 통신 기술 회사는 중국의 휴대 전화 생산 업체와 백만 달러 규모의 부품에 대한 수출 계약을 체결하였다.
    The south korean telecom technology company has signed an export contract with a chinese mobile phone producer for $1 million worth of parts.
  • 회장님, 준공식에 앞서 한 말씀 부탁드립니다.
    Chairman, please say a word before the ceremony.
    네, 이번 사업을 발판 삼아 우리 회사는 최고의 수출 기업으로 도약할 것입니다.
    Yes, using this business as a stepping stone, our company will become a top exporter.
Từ trái nghĩa 수입(輸入): 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들임., 사상, 문화, 풍속 등을 다른…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수출 (수출)
📚 Từ phái sinh: 수출되다(輸出되다): 국내의 상품이나 기술이 외국으로 팔려 내보내지다. 수출하다(輸出하다): 국내의 상품이나 기술을 외국으로 팔아 내보내다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 수출 (輸出) @ Giải nghĩa

🗣️ 수출 (輸出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)