🌟 위치 (位置)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일정한 곳에 자리를 차지함. 또는 그 자리.

1. SỰ TỌA LẠC, VỊ TRÍ: Việc chiếm chỗ ở nơi nhất định. Hoặc chỗ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물 위치.
    Location of building.
  • 시설의 위치.
    Location of facilities.
  • 정류장의 위치.
    Location of the station.
  • 출입구의 위치.
    Location of the entrance.
  • 위치 선정.
    Location selection.
  • 위치 이동.
    Move position.
  • 위치를 옮기다.
    Move the location.
  • 위치를 잡다.
    Get in position.
  • 위치를 정하다.
    Set the location.
  • 위치에 놓다.
    Put in position.
  • 우리 팀은 캠핑 장소로 넓은 공원으로 위치를 잡았다.
    Our team has been positioned as a large park as a camping site.
  • 부동산 사장님은 집의 위치와 면적 등을 자세히 소개해 주셨다.
    The property owner gave me a detailed introduction to the location and area of the house.
  • 내가 단골로 가던 음식점의 위치가 다른 동네로 옮겨져서 이제 자주 갈 수 없게 되었다.
    The location of the restaurant i used to frequent has been moved to another neighborhood, so i can't go often now.
  • 안녕하세요, 제가 오늘 그 곳을 방문하려고 하는데 건물 위치가 어디쯤인가요?
    Hello, i'm going to visit there today, and where is the building located?
    네, 지하철역에서 병원 방향으로 걸어오시면 병원 오른쪽에 있습니다.
    Yes, it's on the right side of the hospital if you walk from the subway station towards the hospital.

2. 사회적으로 담당하고 있는 지위나 역할.

2. VỊ TRÍ, ĐỊA VỊ: Vai trò hay địa vị xã hội đang đảm nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계층적 위치.
    Hierarchical location.
  • 국제적 위치.
    An international position.
  • 사회적 위치.
    Social position.
  • 위치가 구별되다.
    Locations are distinct.
  • 위치가 확고하다.
    Position is firm.
  • 위치를 가늠하다.
    Measure the position.
  • 위치를 굳히다.
    To solidify the position.
  • 위치를 지키다.
    Keep one's position.
  • 우리나라는 경제 성장에 따라 국제적인 위치도 함께 높아졌다.
    Korea's international position has also risen with economic growth.
  • 시장은 이번 선거에서 다시 당선될 확률이 높아 시장으로서의 위치가 확고할 것으로 보인다.
    The mayor is likely to be elected again in this election, and his position as mayor is likely to be solid.
  • 승규야, 이번 게임에는 너희 팀의 유민이를 우리 팀으로 보내줘.
    Seung-gyu, please send yoomin from your team to our team for this game.
    음, 안 될 것 같은데, 유민이가 우리 팀에서 가장 중요한 위치를 차지하고 있거든.
    Well, i don't think so, because yoomin has the most important position on our team.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위치 (위치)
📚 Từ phái sinh: 위치하다(位置하다): 일정한 곳에 자리를 차지하다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 위치 (位置) @ Giải nghĩa

🗣️ 위치 (位置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20)