🌟 자격 (資格)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 신분이나 지위.

1. TƯ CÁCH: Thân phận hay địa vị nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보호자 자격.
    Parental qualification.
  • 아버지 자격.
    Father qualification.
  • 주인 자격.
    Qualification of proprietor.
  • 참관인 자격.
    Qualification as observers.
  • 회장 자격.
    Qualification as chairman.
  • 법대 학생들이 참관인 자격으로 재판정을 찾았다.
    Law school students found a court in their capacity as observers.
  • 나는 우리 회사의 대표 자격으로 회의에 참석하였다.
    I attended the meeting in my capacity as a representative of our company.
  • 어떻게 오셨나요?
    How did you get here?
    저는 아이의 보호자 자격으로 오게 되었습니다.
    I came here as a guardian of the child.

2. 일정한 신분이나 지위를 얻기 위해 필요한 조건이나 능력.

2. TƯ CÁCH, ĐIỀU KIỆN TƯ CÁCH: Năng lực hay điều kiện cần để đạt được địa vị hay thân phận nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 응시 자격.
    Qualification to take the test.
  • 입학 자격.
    Qualification for admission.
  • 졸업 자격.
    Qualification for graduation.
  • 자격이 있다.
    Qualified.
  • 자격을 갖추다.
    Qualify.
  • 나는 필요한 학점을 모두 이수하고 대학 졸업 자격을 갖추었다.
    I've completed all the credits i need and qualified for college.
  • 서류 심사를 통과한 지원자들에게는 면접에 응시할 자격이 부여된다.
    Applicants who have passed the document screening are eligible to apply for an interview.
  • 나 교원 자격 시험에 붙었어!
    I passed the teacher qualification exam!
    축하해! 드디어 선생님이 되겠구나.
    Congratulations! i'm finally going to be a teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자격 (자격) 자격이 (자겨기) 자격도 (자격또) 자격만 (자경만)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 자격 (資格) @ Giải nghĩa

🗣️ 자격 (資格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47)