🌟 대기 (待機)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 때나 기회를 기다림.

1. SỰ CHỜ ĐỢI: Việc chờ thời hay cơ hội nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호출 대기.
    Waiting for call.
  • 대기 상태.
    Standby.
  • 대기 시간.
    Waiting time.
  • 대기 장소.
    Waiting place.
  • 대기 태세.
    Standby.
  • 대기를 시키다.
    Put on standby.
  • 대기를 하다.
    Stand by.
  • 구조대원들은 비상 사태를 대비해서 출동 대기 상태를 취하고 있다.
    Rescue workers are on standby for emergency.
  • 오늘은 은행에 손님이 많아서 업무를 보기까지 대기 시간이 오래 걸렸다.
    Today it took a long waiting time to get to work because there were so many customers at the bank.
  • 면접자들의 대기 장소는 어디인가요?
    Where are interviewees waiting?
    복도 끝에 있는 대기실로 가시면 됩니다.
    You can go to the waiting room at the end of the hall.

2. 공무원이 과실이 있을 때에, 그에 대해 내려진 상부의 처분.

2. Sự xử phạt của cấp trên đưa xuống khi công chức có sai phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대기 발령.
    Standby issued.
  • 대기를 시키다.
    Put on standby.
  • 대기를 하다.
    Stand by.
  • 동료와 싸움을 벌인 이 대리는 대기 발령이 났다.
    The deputy, who fought with his colleague, was put on standby.
  • 김 과장은 정보 유출 사건에 연루되어 대기 발령을 받았다.
    Kim was put on standby for his involvement in the information leak case.
  • 승규가 갑자기 대기 발령을 받았다며?
    I heard seung-gyu was suddenly put on standby.
    응, 그래서 지금 지위와 권리가 모두 정지된 상태래.
    Yeah, so all status and rights are suspended right now.

3. 부대가 전투 준비를 마치고 출동 명령을 기다림.

3. SỰ CHỜ LỆNH: Việc đơn vị quân đội kết thúc sự chuẩn bị chiến đấu và chờ lệnh xuất binh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대기 명령.
    Standby orders.
  • 대기 병력.
    Standby forces.
  • 대기 상태.
    Standby.
  • 대기를 시키다.
    Put on standby.
  • 대기를 하다.
    Stand by.
  • 우리 군의 인력은 대기 병력까지 합치면 세계적 수준이다.
    Our military personnel are world-class if we add standby forces.
  • 적의 공습이 생각보다 거세어 대기 상태에 있던 병력을 전부 동원했다.
    The enemy's air strikes were stronger than expected and all the troops on standby were mobilized.
  • 경찰들이 사건 현장에 곧 투입될 것이라고 하죠?
    They say they'll be on the scene soon, right?
    네, 경찰 병력들이 지금 건물을 둘러싸고 대기 중입니다.
    Yes, police forces are standing by now, surrounding the building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대기 (대ː기)
📚 Từ phái sinh: 대기시키다(待機시키다): 어떤 때나 기회를 기다리게 하다. 대기하다(待機하다): 어떤 때나 기회를 기다리다., 부대가 전투 준비를 마치고 출동 명령…


🗣️ 대기 (待機) @ Giải nghĩa

🗣️ 대기 (待機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46)