🌟 매달 (每 달)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 달 한 달.

1. HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매달의 모임.
    Monthly meetings.
  • 매달에 가다.
    Go monthly.
  • 매달에 만나다.
    Meet monthly.
  • 매달에 치르다.
    Be paid monthly.
  • 우리 반은 매달에 두 번씩, 거의 이 주에 한 번씩 시험을 쳤다.
    Our class took the test twice a month, almost once a week.
  • 그는 연봉 일 억을 버는데 매달에 거의 천만 원 이상을 버는 셈이었다.
    He made a salary of one hundred million won a month, almost ten million won a month.
  • 전셋집을 좀 구하고 싶은데요.
    I'd like to get a rent house.
    전세는 없고 월세만 있어요. 매달에 돈을 내는 게 좀 부담스럽겠지만 조건이 좋아요.
    There's no rent, only rent. it would be a bit burdensome to pay monthly, but the conditions are good.
Từ đồng nghĩa 매월(每月): 한 달 한 달.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매달 (매ː달)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 매달 (每 달) @ Giải nghĩa

🗣️ 매달 (每 달) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132)