🌟 한글

☆☆☆   Danh từ  

1. 한국 문자의 이름.

1. HANGEUL: Tên gọi của chữ viết Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한글 강습.
    Hangul lessons.
  • 한글 창제.
    Creation of hangeul.
  • 한글 소설.
    A korean novel.
  • 한글을 배우다.
    Learn hangul.
  • 한글을 알다.
    Know hangul.
  • 한글을 읽다.
    Read hangul.
  • 한글로 쓰다.
    Write in korean.
  • 한글로 표기하다.
    Write in korean.
  • 나는 이력서에 내 이름을 한글과 한자로 적었다.
    I wrote my name in korean and chinese characters on my resume.
  • 지수는 빠르게 진행되는 영어 강의를 한글로 받아 적었다.
    Jisoo wrote down the fast-paced english lectures in korean.
  • 여섯 살인 승규는 한글을 배운 후 길거리의 간판들을 줄줄 읽었다.
    Six-year-old seung-gyu read the signs on the street after learning hangul.
  • 할머니, 한글 배우는 게 어렵지 않으세요?
    Granny, isn't it hard to learn hangul?
    하나도 안 어려워. 이렇게 쉽고 재미있는 줄 알았으면 더 일찍 배울 것을 그랬어.
    It's not hard at all. if i had known it was this easy and fun, i would have learned earlier.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한글 (한ː글)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Đời sống học đường  


🗣️ 한글 @ Giải nghĩa

🗣️ 한글 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82)