📚 thể loại: THÁI ĐỘ

CAO CẤP : 205 ☆☆ TRUNG CẤP : 77 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 ALL : 289

안이하다 (安易 하다) : 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다. Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng.

경멸 (輕蔑) : 매우 싫어하거나 무시하는 듯한 태도로 낮추어 봄. Danh từ
🌏 SỰ KHINH MIỆT, SỰ MIỆT THỊ, SỰ KHINH BỈ: Việc nhìn nhận đánh giá thấp với thái độ coi thường hoặc rất ghét.

민첩하다 (敏捷 하다) : 동작, 행동, 판단 등이 재빠르고 날쌔다. Tính từ
🌏 NHẠY BÉN, NHANH NHẠY: Động tác, hành động, phán đoán... nhanh nhẹn và nhạy bén.

우유부단 (優柔不斷) : 망설이기만 하고 결정을 짓지 못함. Danh từ
🌏 SỰ MẬP MỜ, SỰ LƯỠNG LỰ, SỰ BA PHẢI, SỰ THIẾU QUYẾT ĐOÁN: Việc chỉ do dự và không thể quyết định được.

강력히 (強力 히) : 강한 힘이나 영향으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH MẠNH MẼ: Với sức mạnh và ảnh hưởng mạnh mẽ.

과감하다 (果敢 하다) : 결단력이 있고 용감하다. Tính từ
🌏 QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm.

얌체 : (낮잡아 이르는 말로) 자기 이익만 생각하고 부끄러움을 모르는 사람. Danh từ
🌏 KẺ VÔ LIÊM SỈ: (cách nói xem thường) Người không biết xấu hổ và chỉ nghĩ đến lợi ích của mình.

정성껏 (精誠 껏) : 참되고 성실한 마음으로 온갖 힘을 다하여. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬN TUỴ, MỘT CÁCH HẾT LÒNG, MỘT CÁCH TẬN TÂM: Dốc hết sức mình với tấm lòng thành thực và chân thành.

순수성 (純粹性) : 순수한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy.

미덕 (美德) : 칭찬을 받을 만큼 아름답고 훌륭한 태도나 행위. Danh từ
🌏 ĐỨC, ĐỨC HẠNH: Hành vi hay thái độ đẹp và tuyệt vời đáng nhận được sự khen ngợi.

빈둥거리다 : 아무 일도 하지 않고 자꾸 게으름을 피우며 놀기만 하다. Động từ
🌏 ĂN KHÔNG NGỒI RỒI, QUANH RA QUẨN VÀO: Cứ lười nhác chỉ chơi không mà không làm gì cả.

시원시원하다 : 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없다. Tính từ
🌏 TRÔI CHẢY, THUẬN LỢI: Lời nói hay hành động không có gì vướng mắc đến mức tâm trạng vui vẻ.

능동적 (能動的) : 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG ĐỘNG, TÍNH CHỦ ĐỘNG: Việc tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.

겸허 (謙虛) : 잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮춤. Danh từ
🌏 SỰ KHIÊM TỐN, SỰ NHŨN NHẶN: Việc tự hạ thấp bản thân và không làm ra vẻ ta đây.

거리낌 : 일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되는 것. Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ, SỰ GÂY TRỞ NGẠI: Sự vướng mắc, gây trở ngại trong việc hành động hay làm gì đó.

의욕적 (意欲的) : 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐAM MÊ: Sự tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

의욕적 (意欲的) : 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐAM MÊ: Tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

단호하다 (斷乎 하다) : 결심이나 태도, 입장 등이 흔들림이 없이 엄격하고 분명하다. Tính từ
🌏 VỮNG VÀNG, CHẮC CHẮN, MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, DỨT KHOÁT: Sự quyết tâm hay thái độ, lập trường không lung lay mà rất rõ ràng và nghiêm túc.

오만 (傲慢) : 잘난 체하고 건방짐. 또는 그런 태도나 행동. Danh từ
🌏 SỰ NGẠO MẠN: Sự ra vẻ ta đây và ngỗ ngáo. Hoặc thái độ hay hành động như vậy.

잠자코 : 아무 말 없이 가만히. Phó từ
🌏 LẶNG IM, LẶNG THINH, NÍN LẶNG: Một cách im lặng không một lời nói.

전력 (全力) : 모든 힘. Danh từ
🌏 TOÀN LỰC: Toàn bộ sức lực.

염치 (廉恥) : 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음. Danh từ
🌏 LIÊM SỈ: Thái độ biết giữ lấy thể diện và biết xấu hổ.

폭력적 (暴力的) : 폭력을 쓰는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BẠO LỰC: Việc dùng bạo lực.

으르다 : 무서운 말이나 행동을 하여 상대방에게 겁을 주다. Động từ
🌏 ĐE DỌA, HĂM DỌA, DỌA DẪM, DỌA NẠT: Nói hay hành động đáng sợ để làm cho đối phương khiếp sợ.

폭력적 (暴力的) : 폭력을 쓰는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẠO LỰC: Dùng bạo lực.

무모하다 (無謀 하다) : 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다. Tính từ
🌏 VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.

무차별적 (無差別的) : 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Không phân biệt hay phân định sự khác biệt.

물끄러미 : 가만히 한 자리에서 한곳만 바라보는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẰM CHẰM, MỘT CÁCH CHĂM CHÚ: Hình ảnh im lặng chỉ nhìn về một nơi từ một chỗ nào đó.

차근차근 : 말이나 행동 등을 아주 찬찬하고 조리 있게 하는 모양. Phó từ
🌏 CHẬM RÃI, TỪ TỐN: Hình ảnh thực hiện lời nói hay hành động rất từ tốn và có lý.

유심히 (有心 히) : 마음속에 품고 있는 뜻이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng.

자율 (自律) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO: Sự không theo một nguyên tắc hay điều khiển hành vi và không bị bắt buộc, thống trị của người khác.

일방적 (一方的) : 어느 한쪽이나 한편으로 치우친. Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó.

자기중심적 (自己中心的) : 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.

호의적 (好意的) : 어떤 대상을 좋게 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THIỆN CHÍ, MANG TÍNH THÂN THIỆN, MANG TÍNH ÂN CẦN, MANG TÍNH TỬ TẾ: Nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.

자유분방 (自由奔放) : 정해진 방식이나 관습에 얽매이지 않고 행동이나 생각이 자유로움. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Sự tự do trong hành động và suy nghĩ mà không chịu sự ràng buộc theo phương thức hay tập quán đã định sẵn.

진취적 (進取的) : 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN TRIỂN, TÍNH XÚC TIẾN: Sự tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

정성스럽다 (精誠 스럽다) : 보기에 온갖 힘을 다하려는 참되고 성실한 마음이 있다. Tính từ
🌏 TẬN TUỴ, HẾT LÒNG, TẬN TÂM: Trông có vẻ có lòng thành thực và chân thành, muốn dốc hết sức mình.

허겁지겁 : 마음이 급해 몹시 허둥거리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VỘI VÀNG VÀNG, MỘT CÁCH TẤT BA TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TA TẤT TƯỞI: Hình ảnh tâm trạng gấp gáp và rất luống cuống.

제멋대로 : 아무렇게나 마구. 또는 자기가 하고 싶은 대로. Phó từ
🌏 TÙY THÍCH, THỎA THÍCH THEO Ý MÌNH: Tùy tiện. Hoặc theo như mình muốn.

수다스럽다 : 쓸데없이 말이 많다. Tính từ
🌏 NHIỀU CHUYỆN, TÀO LAO: Nhiều lời vô dụng.

조심조심 (操心操心) : 잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 매우 주의를 하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN VÀ CHÚ Ý, MỘT CÁCH THẬN TRỌNG VÀ DÈ DẶT: Dáng vẻ rất chú ý vào hành động hay lời nói để không sai sót hay sai lầm.

서슴없이 : 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG DO DỰ, MỘT CÁCH KHÔNG DAO ĐỘNG, MỘT CÁCH KHÔNG NAO NÚNG: Một cách không phân vân hoặc bị tắc nghẽn trong lời nói hay hành động.

구태여 : 일부러 힘들여. Phó từ
🌏 NHẤT THIẾT: Bắt buộc hao tâm tổn sức.

후하다 (厚 하다) : 마음 씀씀이나 태도가 너그럽다. Tính từ
🌏 HẬU HĨNH, HÀO HIỆP, THOẢI MÁI: Tâm hồn và thái độ bao dung.

우호적 (友好的) : 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은 것. Danh từ
🌏 TÍNH HỮU NGHỊ, TÍNH HỮU HẢO, TÍNH THÂN THIỆN: Việc cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.

우호적 (友好的) : 개인이나 나라가 서로 사이가 좋은. Định từ
🌏 MANG TÍNH HỮU NGHỊ, MANG TÍNH HỮU HẢO, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.

씀씀이 : 돈이나 물건, 마음 등을 쓰는 정도. Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ SỬ DỤNG, ĐỘ CHỊU CHƠI: Mức độ dùng tiền, đồ đạc hay lòng dạ.

안일 (安逸) : 편안하고 한가로움. 또는 그것만을 누리려는 태도. Danh từ
🌏 SỰ YÊN VỊ, SỰ AN PHẬN: Sự thảnh thơi và an nhàn. Hoặc thái độ chỉ muốn hưởng thụ những điều đó.

침착 (沈着) : 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분함. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH: Việc không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.

독선적 (獨善的) : 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHO MÌNH LÀ ĐÚNG, TÍNH CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, TÍNH TỰ CAO TỰ ĐẠI: Việc hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.

확고하다 (確固 하다) : 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다. Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.

받들다 : 공경하여 모시다. 또는 소중히 대하다. Động từ
🌏 CUNG KÍNH: Cung kính phục vụ. Hoặc đối xử một cách quan trọng.

헤프다 : 물건이 쉽게 닳거나 빨리 없어지는 듯하다. Tính từ
🌏 CHÓNG CŨ, MAU HỎNG: Đồ vật dường như dễ cũ hoặc nhanh chóng hết.

의도적 (意圖的) : 어떤 계획이나 생각, 뜻을 이루고자 일부러 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý ĐỒ, CÓ Ý ĐỊNH: Cố tình định thực hiện kế hoạch, suy nghĩ hay ý nào đó.

이기주의 (利己主義) : 주변 사람이나 자신이 속한 집단을 배려하지 않고 자기 자신의 이익만을 추구하려는 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TƯ LỢI: Thái độ chỉ theo đuổi lợi ích cá nhân mà không quan tâm suy nghĩ đến tập thể mà mình đang thuộc vào hay những người xung quanh.

이성적 (理性的) : 이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH DUY LÝ, TÍNH LÝ TRÍ: Việc theo lý trí hoặc lấy lý trí làm nền tảng.

이성적 (理性的) : 이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DUY LÝ, MANG TÍNH LÝ TRÍ: Theo lý trí hoặc lấy lý trí làm nền tảng.

성실히 (誠實 히) : 태도나 행동이 진실하고 정성스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH THẬT, MỘT CÁCH CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình.

무차별적 (無差別的) : 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Sự không phân biệt hay không để ý đến điểm khác biệt.

일관성 (一貫性) : 한 가지 태도나 방법 등으로 처음부터 끝까지 변함없이 꼭 같은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT QUÁN: Tính chất không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối về thái độ hoặc phương pháp nào đó v.v...

일방적 (一方的) : 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것. Danh từ
🌏 TÍNH MỘT CHIỀU, TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Sự nghiêng về một bên hay một phía nào đó.

자기중심적 (自己中心的) : 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것. Danh từ
🌏 TÍNH VỊ KỈ: Sự suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.

자만 (自慢) : 자기에 관한 것을 스스로 자랑하며 잘난 체함. Danh từ
🌏 TỰ MÃN, TỰ KIÊU: Sự tự hào và ra vẻ ta đây về bản thân mình.

자발적 (自發的) : 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.

자율적 (自律的) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TỰ CHỦ, TÍNH CHẤT TỰ DO: Cái không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

자율적 (自律的) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ CHỦ, MANG TÍNH TỰ DO: Không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

버릇없다 : 어른을 대할 때 예의가 없고 태도가 바르지 못하다. Tính từ
🌏 VÔ LỄ, THẤT LỄ: Không lễ phép và thái độ không đúng đắn khi đối xử với người lớn.

관용 (寬容) : 다른 사람의 잘못을 너그러이 받아들이거나 용서함. 또는 그런 용서. Danh từ
🌏 SỰ KHOAN DUNG, SỰ ĐẠI LƯỢNG: Việc dung thứ hoặc rộng lòng tiếp nhận sai sót của người khác. Hoặc sự dung thứ như vậy.

재빠르다 : 동작 등이 날쌔고 빠르다. Tính từ
🌏 NHANH NHẸN: Động tác... nhanh và dứt khoát.

잽싸다 : 눈치나 동작이 매우 빠르다. Tính từ
🌏 LANH LỢI, LANH LẸ, NHANH NHẸN: Ánh mắt hay động tác rất nhanh.

성급하다 (性急 하다) : 차분하거나 침착하지 않고 급하다. Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp.

시무룩하다 : 못마땅하여 말이 없고 얼굴에 언짢은 빛이 있다. Tính từ
🌏 Ủ RŨ, BUỒN THIU: Không vừa ý nên không nói lời nào và có vẻ khó chịu trên khuôn mặt.

상냥하다 : 성질이나 태도가 밝고 부드러우며 친절하다. Tính từ
🌏 TRÌU MẾN, HOÀ NHÃ: Tính tình hoặc thái độ vui tươi và mềm mỏng, thân thiện.

정중하다 (鄭重 하다) : 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다. Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.

다짜고짜 : 일의 앞뒤 사정을 알아보거나 이야기하지 않고 바로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, ĐỘT NHIÊN, THÌNH LÌNH, BỖNG DƯNG: Ngay lập tức mà không nói hay xem xét sự tình trước sau của công việc.

긍정 (肯定) : 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정함. Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH, SỰ THỪA NHẬN, SỰ QUẢ QUYẾT, SỰ TÍCH CỰC: Việc nhận định rằng sự thực hay suy nghĩ nào đó là đúng hay hợp lý.

숨죽이다 : 숨을 쉬는 소리조차 들리지 않게 조용히 하다. Động từ
🌏 NÍN THỞ: Giữ im lặng không nghe được cả tiếng thở.

기어이 (期於 이) : 어떤 일이 있어도 반드시. Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.

기어코 (期於 코) : 어떤 일이 있어도 반드시. Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.

기특하다 (奇特 하다) : 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다. Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.

기필코 (期必 코) : 무슨 일이 있더라도 꼭. Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, BẰNG MỌI GIÁ: Dù có việc gì đi nữa thì cũng nhất quyết...

슬그머니 : 남이 잘 알아차리지 못하게 몰래. Phó từ
🌏 LÉN LÚT, RÓN RÉN, BÍ MẬT: Làm gì đó không cho người khác biết.

꺼리다 : 자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하다. Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI, NGẦN NGẠI: Lo ngại rằng sẽ xảy ra thiệt hại cho mình nên tránh né hoặc ghét sự vật hay việc nào đó.

게을리하다 : 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않다. Động từ
🌏 LƯỜI, LÀM BIẾNG: Ghét làm việc một gì đó cần phải làm nên không làm chăm chỉ.

꼬치꼬치 : 하나하나 자세히 따지거나 캐묻는 모양. Phó từ
🌏 NHỎ NHẶT, TỪNG LI TỪNG TÍ: Điệu bộ căn vặn hoặc tra hỏi tỉ mỉ từng thứ một.

-시 (視) : '그렇게 여김' 또는 '그렇게 봄'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 XEM, XEM NHƯ, CHO LÀ, CHO RẰNG: Hậu tố thêm nghĩa 'cho là như thế' hoặc 'xem như thế'.

시급히 (時急 히) : 시간적인 여유가 없이 몹시 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP RÚT, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian.

끈질기다 : 잘 끊어지지 않고 질기다. Tính từ
🌏 DAI, BỀN, CHẮC: Không dễ đứt rời và bền chắc.

무심코 (無心 코) : 아무런 생각이나 의도가 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÂM: Không có bất kì suy nghĩ hay ý định nào.


:
Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4)