📚 thể loại: THÁI ĐỘ

CAO CẤP : 205 ☆☆ TRUNG CẤP : 77 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 ALL : 289

낙천적 (樂天的) : 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는 것. Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Sự suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.

낙천적 (樂天的) : 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH LẠC QUAN: Suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.

멍하니 : 정신이 나간 것처럼 가만히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỠ ĐẪN, MỘT CÁCH THẪN THỜ: Im lặng như thể mất hết tinh thần.

남몰래 : 다른 사람이 모르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết.

비관적 (悲觀的) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

충실히 (忠實 히) : 충성스럽고 정직하며 성실하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRUNG THỰC: Một cách trung thành và thẳng thắn, thành thật.

무분별 (無分別) : 분별할 줄 모르거나 분별이 없음. Danh từ
🌏 SỰ HỚ HÊNH, SỰ VÔ Ý, SỰ THIẾU THẬN TRỌNG: Việc không có sự suy xét hay không biết suy xét.

냉정 (冷靜) : 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ BÌNH TĨNH, SỰ TRẦM TĨNH: Việc suy nghĩ hay hành động bình tĩnh và không bị lung lay bởi một tình cảm nào đó.

냉혹하다 (冷酷 하다) : 성격이 몹시 차갑고 인정이 없다. Tính từ
🌏 NHẪN TÂM, TÀN NHẪN: Tính cách rất lạnh lùng và không có tình người.

너무하다 : 일정한 정도나 한계를 넘어서 지나치다. Tính từ
🌏 QUÁ ĐÁNG: Vượt giới hạn hay mức độ nhất định một cách quá mức

비웃음 : 상대를 얕보거나 놀리거나 흉을 보듯이 웃는 일. 또는 그런 웃음. Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI NHẠO, SỰ CƯỜI MỈA MAI, SỰ CHẾ GIỄU, NỤ CƯỜI NHẠO, NỤ CƯỜI MỈA MAI, NỤ CƯỜI GIỄU CỢT: Việc cười cợt như có vẻ xem thường hay trêu chọc hoặc dèm pha đối phương. Hoặc nụ cười như vậy.

노골적 (露骨的) : 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는. Định từ
🌏 RÕ RÀNG, THẲNG THỪNG, THẲNG THẮNG: Lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.

능동적 (能動的) : 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG: Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.

얕보다 : 실제보다 낮추어 하찮게 보다. Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì.

어설프다 : 익숙하지 않아 엉성하고 서투르다. Tính từ
🌏 VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng.

의존적 (依存的) : 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó.

억지 : 잘 안될 일을 무리하게 해내려는 고집. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ÉP: Sự cố chấp muốn làm cho được việc nan giải một cách vô lí.

엄살 : 아픔이나 괴로움을 거짓으로 꾸미거나 실제보다 과장해서 나타냄. 또는 그런 태도나 말. Danh từ
🌏 SỰ GIẢ ỐM, SỰ VỜ ỐM, SỰ CƯỜNG ĐIỆU BỆNH TẬT, LỜI GIẢ ỐM: Việc thể hiện nói quá thực tế hoặc thêu dệt giả tạo những phiền muộn hay đau ốm. Hoặc lời nói hay thái độ như vậy.

떳떳하다 : 조금도 거리낄 것이 없이 당당하다. Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THẲNG THỪNG, KHẲNG KHÁI, ĐƯỜNG HOÀNG: Đàng hoàng không có một chút chần chừ.

성화 (成火) : 일이 마음대로 되지 않아 답답하고 속이 탐. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH, SỰ NÓNG LÒNG, TRẠNG THÁI NÓNG RUỘT: Sự bực bội và sốt ruột vì công việc không được như ý. Hoặc trạng thái như vậy.

정열적 (情熱的) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, CÓ TÍNH CHẤT ĐAM MÊ, CÓ TÍNH CHẤT SAY MÊ, CÓ TÍNH CHẤT CUỒNG NHIỆT: Có tính chất của cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

성실성 (誠實性) : 진실하고 정성스러운 품성. Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành.

진취적 (進取的) : 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN TRIỂN, MANG TÍNH TIẾN BỘ: Tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

대수롭다 : 대단하거나 중요하게 여길 만하다. Tính từ
🌏 THẬT HỆ TRỌNG: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại.

당혹 (當惑) : 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 함. Danh từ
🌏 SỰ BÀNG HOÀNG, SỰ NGỠ NGÀNG: Việc không thể giữ vững tinh thần và không biết phải làm sao vì bị vướng vào việc gì đó bất ngờ.

쩔쩔매다 : 어려운 일을 당하여 어찌할 바를 모르고 헤매다. Động từ
🌏 BỐI RỐI, LÚNG TÚNG: Gặp phải việc khó nên không biết làm thế nào và loay hoay.

의젓하다 : 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다. Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng.

성의 (誠意) : 정성스러운 뜻. Danh từ
🌏 THÀNH Ý: Lòng thành.

드세다 : 힘이나 기세가 몹시 세다. Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, DỮ DỘI: Sức mạnh hoặc khí thế rất mạnh.

정열적 (情熱的) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, TÍNH CHẤT ĐAM MÊ: Điều mang cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

아낌없다 : 아까워하는 마음이 없다. Tính từ
🌏 KHÔNG TIẾC: Không có lòng tiếc nuối.

착실하다 (着實 하다) : 한결같이 올바르고 성실하다. Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một.

독립적 (獨立的) : 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘC LẬP: Không thuộc về hay dựa vào cái khác hay người khác.

기만 (欺瞞) : 남을 속임. Danh từ
🌏 SỰ DỐI GẠT, SỰ LỪA DỐI, SỰ GẠT GẪM: Việc nói dối người khác

의도적 (意圖的) : 어떤 계획이나 생각, 뜻을 이루고자 일부러 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT Ý ĐỒ: Sự cố tình định thực hiện kế hoạch, suy nghĩ hay ý nào đó.

의존적 (依存的) : 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH PHỤ THUỘC: Việc có tính chất không thể làm bằng sức mình mà dựa dẫm vào cái gì đó.

마지못하다 : 하고 싶지 않지만 하지 않을 수 없다. Tính từ
🌏 ĐÀNH PHẢI, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO KHÁC: Không muốn làm nhưng không thể không làm.

으스대다 : 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다. Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.

전념 (專念) : 오직 한 가지 일에만 마음을 씀. Danh từ
🌏 SỰ TOÀN TÂM, SỰ CHUYÊN TÂM: Việc chỉ để tâm vào một việc duy nhất.

철저 (徹底) : 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽함. Danh từ
🌏 SỰ TRIỆT ĐỂ: Việc rất cẩn thận và hoàn hảo mà không có thiếu sót gì khi làm việc nào đó.

엄격히 (嚴格 히) : 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM KHẮC: Lời nói, thái độ, quy tắc… một cách rất nghiêm và triệt để.

유난스럽다 : 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있다. Tính từ
🌏 CƯỜNG ĐIỆU, KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... có điểm rất khác với bình thường.

신중히 (愼重 히) : 매우 조심스럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG: Một cách rất cẩn thận.

강제적 (強制的) : 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CƯỠNG CHẾ, MANG TÍNH BẮT BUỘC, MANG TÍNH ÉP BUỘC: Dùng quyền lực hay sức mạnh bắt buộc người khác miễn cưỡng làm việc mà mình không muốn.

강제적 (強制的) : 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CƯỠNG CHẾ, TÍNH BẮT BUỘC: Việc dùng quyền lực hay sức mạnh bắt buộc người khác phải miễn cưỡng làm việc mà người đó không muốn.

거침없이 : 일이나 행동 등이 중간에 머뭇거림이나 막힘이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG TRỞ NGẠI, MỘT CÁCH SUÔN SẺ: Một cách không có gì vướng mắc hoặc chắn ngang dừng giữa chừng công việc hay hành động.

거만 (倨慢) : 잘난 체하며 자기보다 남을 낮추어 봄. Danh từ
🌏 SỰ CAO NGẠO, SỰ KIÊU CĂNG, SỰ NGẠO MẠN: Sự xem thường người khác thấp hơn mình và ra vẻ ta đây.

황급히 (遑急 히) : 몹시 어수선하고 매우 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÀNG, MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH GẤP RÚT: Một cách hết sức lộn xộn và rất gấp.

과격하다 (過激 하다) : 지나칠 정도로 심하게 격렬하다. Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức.

막무가내 (莫無可奈) : 지나치게 고집이 세서 남의 말을 듣지 않으려고 함. Danh từ
🌏 SỰ BƯỚNG BỈNH, SỰ ƯƠNG NGẠNH, SỰ NGOAN CỐ, SỰ KHÓ BẢO: Sự bảo thủ quá mạnh mẽ nên không có ý định nghe lời người khác.

열성적 (熱誠的) : 어떤 일에 매우 정성을 쏟는 것. Danh từ
🌏 SỰ NHIỆT TÌNH: Sự tận tụy hết mình với việc nào đó.

인간미 (人間味) : 사람에게서 느낄 수 있는 정답고 따뜻한 느낌. Danh từ
🌏 NHÂN TÍNH, TÌNH NGƯỜI: Cảm giác ấm áp và tình cảm mà con người có thể cảm nhận được.

고수 (固守) : 가진 물건이나 힘, 의견 등을 굳게 지킴. Danh từ
🌏 SỰ CỐ THỦ, SỰ GIỮ VỮNG: Sự giữ chặt đồ vật, ý kiến hay sức mạnh đang có.

고의 (故意) : 일부러 하는 생각이나 태도. Danh từ
🌏 SỰ CỐ Ý, SỰ CỐ TÌNH: Suy nghĩ hay thái độ có chủ ý.

무례 (無禮) : 말이나 행동에 예의가 없음. Danh từ
🌏 SỰ VÔ LỄ: Lời nói và hành động không lịch sự.

건성 : 정성을 들이지 않고 성의 없이 대강 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI KHÁI: Việc làm một cách chung chung, không có nhiệt tình và không có thành ý.

낙관적 (樂觀的) : 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LẠC QUAN: Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng .

자발적 (自發的) : 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ GIÁC: Việc tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.

난폭 (亂暴) : 행동이 거칠고 사나움. Danh từ
🌏 SỰ HUNG HĂNG, SỰ BẠO LỰC: Hành động mạnh bạo và hung dữ.

충실 (充實) : 내용이 알차고 단단함. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG THỰC: Việc trung thành và thẳng thắn, thành thật.

뽐내다 : 자신감에 차서 우쭐거리다. Động từ
🌏 KHOÁC LÁC, PHÔ TRƯƠNG: Đầy tự tin và kiêu ngạo.

냉담하다 (冷淡 하다) : 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞다. Tính từ
🌏 LÃNH ĐẠM, LẠNH LÙNG, THỜ Ơ, HỜ HỮNG, DỬNG DƯNG: Thái độ hay tình cảm lạnh lùng và không quan tâm.

무작정 (無酌定) : 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이. Phó từ
🌏 KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai.

너무하다 : 기분 나쁜 말이나 행동을 지나치게 하다. Động từ
🌏 HƠI QUÁ: Hành động hay nói lời không vui một cách quá mức.

노골적 (露骨的) : 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는 것. Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG, TÍNH THẲNG THỪNG, TÍNH THẲNG THẮNG: Việc lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.

어김없이 : 약속 등을 어기는 일이 없이. Phó từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn...

당당히 (堂堂 히) : 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯỜNG HOÀNG: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không do dự.

대담하다 (大膽 하다) : 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다. Tính từ
🌏 GAN DẠ: Hành động hay tính cách không sợ sệt mà dũng cảm.

열광 (熱狂) : 너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뜀. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ CUỒNG NHIỆT: Sự nhảy múa như thể phát điên vì quá đỗi vui mừng hoặc phấn khích. Hoặc trạng thái như vậy.

독자적 (獨自的) : 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác.

독자적 (獨自的) : 남에게 의지하지 않고 혼자 하는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác.

열렬하다 (熱烈/烈烈 하다) : 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다. Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình.

엄하다 (嚴 하다) : 규칙을 적용하거나 예절을 가르치는 일 등이 매우 철저하고 바르다. Tính từ
🌏 NGHIÊM, NGHIÊM KHẮC: Việc áp dụng quy tắc hay dạy lễ nghĩa... rất triệt để và thẳng thắn.

고상하다 (高尙 하다) : 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다. Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích.

열성 (熱誠) : 매우 깊고 뜨거운 정성. Danh từ
🌏 SỰ NHIỆT TÌNH, SỰ CUỒNG NHIỆT: Tình cảm vô cùng sâu sắc và nóng bỏng.

과감히 (果敢 히) : 결단력이 있고 용감하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.

아낌없이 : 아까워하는 마음이 없이. Phó từ
🌏 KHÔNG TIẾC: Một cách không lòng tiếc nuối.

아랑곳없이 : 어떤 일에 관심을 두거나 신경을 쓸 필요가 없이. Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) VÔ TƯ: Không cần quan tâm hay bận tâm đến việc nào đó.

열성적 (熱誠的) : 어떤 일에 매우 정성을 쏟는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH: Một cách thể hiện sự tận tình với công việc nào đó.

불성실 (不誠實) : 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.

비겁하다 (卑怯 하다) : 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다. Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm.

비관적 (悲觀的) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BI QUAN, TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

비굴하다 (卑屈 하다) : 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다. Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường.

빡빡하다 : 물기가 적어서 부드럽지 못하다. Tính từ
🌏 CỨNG: Nước ít nên không được mềm.

호의적 (好意的) : 어떤 대상을 좋게 생각하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THIỆN CHÍ, TÍNH THÂN THIỆN, TÍNH ÂN CẦN, TÍNH TỬ TẾ: Điều nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.

환호 (歡呼) : 기뻐서 큰 소리로 외침. Danh từ
🌏 SỰ HOAN HÔ: Việc hét to tiếng vì vui mừng.

독선적 (獨善的) : 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는. Định từ
🌏 TÍNH CÁCH TỰ CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC, TỰ CAO TỰ ĐẠI: Hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.

독립적 (獨立的) : 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Sự không phụ thuộc vào hay dựa vào cái khác hay người khác.

담담하다 (淡淡 하다) : 차분하고 편안하다. Tính từ
🌏 TRẦM LẶNG, TRẦM TĨNH, ÊM ĐỀM: Yên bình và trầm lắng.

무작정 (無酌定) : 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍNH TOÁN TRƯỚC, SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Việc không định trước hoặc nghĩ trước việc sẽ xảy ra trong tương lai.

관대하다 (寬大 하다) : 마음이 넓고 이해심이 많다. Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông.

소홀히 (疏忽 히) : 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨU THẢ, MỘT CÁCH HỜI HỢT, MỘT CÁCH CHỂNH MẢNG, MỘT CÁCH LƠ LÀ: Một cách thiếu chú ý hay thiếu chân thành do không coi trọng.

자신만만하다 (自信滿滿 하다) : 어떤 일을 충분히 해낼 수 있다는 굳은 믿음이 있다. Tính từ
🌏 ĐẦY TỰ TIN: Có niềm tin mạnh mẽ rằng có thể đủ sức làm được việc nào đó.

늠름하다 (凜凜 하다) : 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다. Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.

윤리적 (倫理的) : 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는 것. Danh từ
🌏 LUÂN LÍ, ĐẠO ĐỨC: Điều liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo.

윤리적 (倫理的) : 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LUÂN LÍ, MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo.

건방지다 : 자신의 분수를 모르고 지나치게 잘난 척하다. Tính từ
🌏 NGẠO MẠN, VÊNH VÁO: Không biết bổn phận của mình, kiêu căng một cách quá đáng.

자율성 (自律性) : 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행동을 통제하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHỦ, TÍNH TỰ DO: Tính chất không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.

선뜻 : 아무 망설임이나 어려움 없이 쉽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẴN SÀNG: Một cách dễ dàng không có bất cứ phân vân hay khó khăn gì.

경솔하다 (輕率 하다) : 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다. Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78)