📚 thể loại: THÁI ĐỘ
☆ CAO CẤP : 205 ☆☆ TRUNG CẤP : 77 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 ALL : 289
•
신중
(愼重)
:
매우 조심스러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬN TRỌNG: Việc rất cẩn thận.
•
심각하다
(深刻 하다)
:
상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại.
•
억지로
:
이치나 조건에 맞지 않게 무리를 해서 강제로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỠNG ÉP: Cưỡng chế một cách vô lí không phù hợp với lôgic hay điều kiện.
•
엄격
(嚴格)
:
말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저함.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHIÊM KHẮC: Việc những cái như lời nói, thái độ, qui tắc rất nghiêm và thấu đáo.
•
엄숙하다
(嚴肅 하다)
:
의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng.
•
엉뚱하다
:
상식적으로 생각하는 것과 전혀 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠ LẪM: Hoàn toàn khác với suy nghĩ thông thường.
•
진지하다
(眞摯 하다)
:
태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật.
•
열정
(熱情)
:
어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG NHIỆT HUYẾT, LÒNG NHIỆT THÀNH: Lòng sốt sắng và hăng hái nóng bỏng với việc nào đó.
•
집중
(集中)
:
한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẬP TRUNG, SỰ CHĨA VÀO TÂM ĐIỂM: Sự lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc sự tập hợp như vậy.
•
주관적
(主觀的)
:
자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ QUAN: Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn.
•
유난히
:
상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG ĐIỆU, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... một cách rất khác với bình thường.
•
쑥스럽다
:
하는 짓이나 모양이 자연스럽지 못하거나 어울리지 않아 부끄럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG, NGẠI NGÙNG,XẤU HỔ: Hành động hay bộ dạng không được tự nhiên hay không hợp mà ngại ngùng.
•
여전히
(如前 히)
:
전과 똑같이.
☆☆
Phó từ
🌏 VẪN, VẪN CÒN, VẪN NHƯ XƯA: Giống như trước đây.
•
성실
(誠實)
:
태도나 행동이 진실하고 정성스러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH THẬT: Việc tthái độ hay hành động chân thật và chân thành.
•
유치하다
(誘致 하다)
:
행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...
•
거칠다
:
표면이 곱거나 부드럽지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦN SÙI: Bề mặt không nhẵn hay mềm mại.
•
난처하다
(難處 하다)
:
어떻게 행동해야 할지 결정하기 어려운 불편한 상황에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ XỬ: Ở vào trạng thái khó chịu do không biết phải giải quyết ra sao.
•
취향
(趣向)
:
어떤 것에 대하여 좋아하거나 즐겨서 쏠리는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 KHUYNH HƯỚNG, SỞ THÍCH: Lòng yêu thích hoặc hay hướng về cái nào đó.
•
가만히
:
움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời.
•
얼른
:
시간을 오래 끌지 않고 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH MAU CHÓNG: Không kéo dài thời gian mà ngay lập tức.
•
여유롭다
(餘裕 롭다)
:
시간이나 공간, 돈 등이 넉넉하여 남음이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 CÓ TÍNH DƯ GIẢ: Thời gian, không gian, tiền bạc vừa đủ và có dư.
•
우아하다
(優雅 하다)
:
품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng.
•
유치하다
(幼稚 하다)
:
나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ.
•
활발히
(活潑 히)
:
생기가 있고 힘차게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí.
•
주관적
(主觀的)
:
자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ QUAN: Việc lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn.
•
지극히
(至極 히)
:
더할 것 없이 아주.
☆☆
Phó từ
🌏 CỰC KÌ, VÔ CÙNG: Không còn gì để nói thêm.
•
집중적
(集中的)
:
관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TRUNG: Năng lực hay sự quan tâm được tập trung tại một điểm nào đó.
•
당당하다
(堂堂 하다)
:
모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, THẲNG THẮN, NGAY THẲNG, MẠNH DẠN: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không có gì sợ sệt.
•
당황
(唐慌/唐惶)
:
놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỠ NGÀNG, SỰ BỐI RỐI: Ngạc nhiên hoặc rất gấp gáp nên không biết phải làm sao.
•
얌전
:
성격이나 태도가 조용하고 차분함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỀN LÀNH, SỰ NGOAN NGOÃN, SỰ DỊU DÀNG: Thái độ hay tính cách trầm lặng và điềm tĩnh.
•
자유롭다
(自由 롭다)
:
무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỰ DO: Có thể làm theo suy nghĩ và ý chí của mình mà không bị hạn chế hay trói buộc bởi điều gì.
•
겸손
(謙遜/謙巽)
:
남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHIÊM TỐN: Thái độ hoặc tấm lòng tôn trọng người khác và hạ thấp bản thân.
•
말없이
:
아무 말도 하지 않고.
☆☆
Phó từ
🌏 CHẲNG NÓI CHẲNG RẰNG MÀ: Không nói lời nào cả mà…
•
자세
(姿勢)
:
몸을 움직이거나 가누는 태도.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯ THẾ: Thái độ hoặc dáng dấp di chuyển cơ thể.
•
바르다
:
기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG: Thẳng hay ngay mà không nghiêng, lệch hay cong vẹo.
•
최선
(最善)
:
여럿 가운데서 가장 낫거나 좋음. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT NHẤT, SỰ TỐT NHẤT: Sự hay hoặc tốt nhất trong nhiều cái. Hoặc việc như vậy.
•
애쓰다
:
무엇을 이루기 위해 힘을 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 CỐ GẮNG, GẮNG SỨC: Tốn sức để đạt được cái gì đó.
•
힘껏
:
있는 힘을 다하여. 또는 힘이 닿는 데까지.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH TẬN TÂM TẬN LỰC: Dốc hết sức lực có được. Hoặc làm một cách cho đến khi còn sức lực.
•
열중
(熱中)
:
한 가지 일에 정신을 집중함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MIỆT MÀI, SỰ SAY MÊ, SỰ CHĂM CHÚ: Sự tập trung cao độ vào một việc gì đó.
•
의지
(意志)
:
어떤 일을 이루고자 하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 Ý CHÍ: Lòng mong muốn thực hiện việc nào đó.
•
용감하다
(勇敢 하다)
:
용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí.
•
용기
(勇氣)
:
겁이 없고 씩씩한 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 DŨNG KHÍ: Khí thế mạnh mẽ và không sợ gì cả.
•
간신히
(艱辛 히)
:
힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới.
•
집중적
(集中的)
:
관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TRUNG: Sự tập hợp năng lực hay sự quan tâm vào một đối tượng nào đó.
•
씩씩하다
:
행동이나 태도가 힘차고 활기차며 굳세다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIÊN NGANG, MẠNH DẠN: Hành động hay thái độ mạnh mẽ, đầy sức sống và chắc chắn.
•
공손하다
(恭遜 하다)
:
말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn.
•
어려워하다
:
어떤 사람을 대하기가 어색하여 조심스럽게 여기다.
☆☆
Động từ
🌏 THẤY KHÓ GẦN: Đối xử người nào đó thấy ngượng ngùng, cẩn trọng.
•
올바르다
:
말이나 생각, 행동 등이 규범에서 벗어남이 없이 옳고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÚNG ĐẮN: Lời nói, hành động hay suy nghĩ... đúng đắn không vượt khỏi quy phạm.
•
친-
(親)
:
‘혈연관계로 맺어진’의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 RUỘT: Tiền tố thêm nghĩa "có quan hệ huyết thống".
•
적극
(積極)
:
어떤 일에 대하여 자신의 의지를 가지고 긍정적이며 활발하게 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÍCH CỰC: Việc hành động một cách năng động và hoạt bát đối với việc nào đó với ý chí của bản thân.
•
어색하다
(語塞 하다)
:
잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm.
•
야하다
(冶 하다)
:
성적인 호기심을 자극하는 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 HỞ HANG, KHÊU GỢI: Có cảm giác kích thích lòng hiếu kì mang tính nhục dục.
•
막
:
아주 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỮ DỘI, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Một cách rất nghiêm trọng.
•
일부러
:
어떤 생각을 가지고 마음을 써서.
☆☆
Phó từ
🌏 CỐ Ý: Mang suy nghĩ nào đó và chú tâm.
•
흥미
(興味)
:
마음을 쏠리게 하는 재미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨNG THÚ: Sự thú vị làm cho tâm hồn bị thu hút.
•
정직
(正直)
:
마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH TRỰC, SỰ NGAY THẲNG: Việc không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.
•
조심스럽다
(操心 스럽다)
:
잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하는 태도가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Có thái độ chú ý vào những điều như hành động hay lời nói... để không bị sai lầm hoặc sai sót.
•
굳이
:
마음을 써서 일부러.
☆☆
Phó từ
🌏 CỐ Ý, CHỦ Ý, CÓ CHỦ TÂM: Để tâm và cố tình.
•
부지런히
:
게으름을 부리지 않고 꾸준하게 열심히.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊNG NĂNG: Một cách miệt mài chăm chỉ mà không lười biếng.
•
이기적
(利己的)
:
자신의 이익만을 생각하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍCH KỶ, TÍNH ÍCH KỶ: Việc chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.
•
이기적
(利己的)
:
자신의 이익만을 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÍCH KỶ: Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.
•
함부로
:
조심하거나 깊이 생각하지 않고 마구.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) HÀM HỒ, TÙY TIỆN, BỪA BÃI: Không cẩn thận hay suy nghĩ sâu sắc mà bừa bãi.
•
인간적
(人間的)
:
사람의 성격, 인격 등에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CON NGƯỜI: Cái liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.
•
인간적
(人間的)
:
사람의 성격, 인격 등에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.
•
활기
(活氣)
:
활발한 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT KHÍ, SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Khí chất hoạt bát.
•
자연스럽다
(自然 스럽다)
:
억지로 꾸미지 않아 이상함이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỰ NHIÊN: Không trang trí một cách gượng ép nên không có gì khác thường.
•
꼼꼼히
:
빈틈이 없이 자세하고 차분하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách từ tốn tỉ mỉ, không có sơ hở.
•
묵묵히
(默默 히)
:
말없이 조용하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẦM LÌ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Một cách im lặng không nói.
•
적극적
(積極的)
:
어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.
•
적극적
(積極的)
:
어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.
•
적당히
(適當 히)
:
기준, 조건, 정도에 알맞게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHẢI CHĂNG, MỘT CÁCH VỪA PHẢI, MỘT CÁCH THÍCH HỢP: Một cách phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn.
•
점잖다
:
언행이나 태도가 무게가 있고 매우 조심스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỨNG ĐẮN, ĐẠO MẠO: Lời nói hay thái độ rất thận trọng và có sức nặng.
•
불친절
(不親切)
:
사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÂN THIỆN, SỰ LẠNH LÙNG: Thái độ không mềm mỏng hoặc không khéo léo khi đối xử với người khác.
•
똑똑히
:
분명하고 확실하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và xác thực.
•
꼼꼼하다
:
빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở.
•
꾸준하다
:
거의 변함이 없이 한결같다.
☆☆
Tính từ
🌏 LIÊN TỤC, BỀN BỈ: Duy trì liên tục hầu như không có sự thay đổi.
•
꾸준히
:
거의 변함이 없이 한결같이.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐẶN: Xuyên suốt hầu như không biến đổi.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)