📚 thể loại: DIỄN TẢ TÍNH CÁCH

CAO CẤP : 365 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 365

나른하다 : 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다. Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng.

대견하다 : 마음에 들고 자랑스럽다. Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào.

성향 (性向) : 성질에 따른 경향. Danh từ
🌏 XU HƯỚNG, KHUYNH HƯỚNG: Khuynh hướng tùy vào tính chất.

강직하다 (剛直 하다) : 마음이 꼿꼿하고 바르다. Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn.

낙관적 (樂觀的) : 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LẠC QUAN: Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng .

감성 (感性) : 자극에 대해 마음이나 감각이 느끼고 반응하는 성질. Danh từ
🌏 CẢM TÍNH: Tính chất mà cảm giác hay tâm trạng cảm nhận và phản ứng đối với sự kích thích.

딱하다 : 처해 있는 상황이나 형편이 불쌍하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Hoàn cảnh hay tình huống đang gặp phải thật tội nghiệp.

난폭 (亂暴) : 행동이 거칠고 사나움. Danh từ
🌏 SỰ HUNG HĂNG, SỰ BẠO LỰC: Hành động mạnh bạo và hung dữ.

무난하다 (無難 하다) : 어려움이나 장애가 별로 없다. Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Hầu như không có khó khăn hay trở ngại.

포용 (包容) : 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들임. Danh từ
🌏 SỰ BAO BỌC: Việc đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.

내심 (內心) : 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음. Danh từ
🌏 NỘI TÂM, TRONG LÒNG, TRONG THÂM TÂM: Tâm tư thực tế không thể hiện ra bên ngoài.

의아하다 (疑訝 하다) : 의심스럽고 이상하다. Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng.

의혹 (疑惑) : 의심하여 이상하게 여김. 또는 그런 마음. Danh từ
🌏 SỰ NGHI HOẶC, LÒNG NGHI HOẶC: Việc nghi ngờ và lấy làm lạ. Hoặc tâm trạng như vậy.

노골적 (露骨的) : 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는 것. Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG, TÍNH THẲNG THỪNG, TÍNH THẲNG THẮNG: Việc lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.

서글프다 : 슬프고 외롭다. Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Buồn và cô đơn.

콤플렉스 (complex) : 무의식 속에 자리 잡고 사라지지 않는 생각이나 스스로 남보다 못하다고 여기는 생각. Danh từ
🌏 PHỨC CẢM TỰ TI: Những ý nghĩ không thoát ra khỏi tâm trí trong vô thức hay những suy nghĩ rằng bản thân luôn thua kém người khác.

안도 (安堵) : 사는 곳에서 평안하게 잘 지냄. 또는 평안히 지낼 수 있는 곳. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN, SỰ YÊN ỔN, NƠI BÌNH YÊN: Việc sống bình yên tốt đẹp tại nơi đang sống. Hoặc nơi có thể sống một cách bình yên.

대담하다 (大膽 하다) : 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다. Tính từ
🌏 GAN DẠ: Hành động hay tính cách không sợ sệt mà dũng cảm.

억제 (抑制) : 감정이나 욕망, 충동적 행동 등을 내리눌러서 일어나지 못하게 함. Danh từ
🌏 SỰ ỨC CHẾ: Sự nén xuống làm cho không thể nảy sinh tình cảm, dục vọng hay hành động mang tính xung động...

열렬하다 (熱烈/烈烈 하다) : 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다. Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình.

엄하다 (嚴 하다) : 규칙을 적용하거나 예절을 가르치는 일 등이 매우 철저하고 바르다. Tính từ
🌏 NGHIÊM, NGHIÊM KHẮC: Việc áp dụng quy tắc hay dạy lễ nghĩa... rất triệt để và thẳng thắn.

동정 (同情) : 남의 어려운 처지를 자기 일처럼 느끼며 가엾게 여김. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, SỰ THƯƠNG CẢM: Cảm thấy hoàn cảnh khó khăn của người khác như là việc của mình và lấy làm tôi nghiệp.

염려 (念慮) : 앞으로 생길 일에 대해 불안해하고 걱정함. 또는 그런 걱정. Danh từ
🌏 SỰ LO LẮNG: Việc bất an và lo lắng về việc sẽ xảy ra trong tương lai. Hoặc sự lo lắng như thế.

역겹다 (逆 겹다) : 맛이나 냄새 등이 매우 나쁘고 싫어 토할 것처럼 메스껍다. Tính từ
🌏 BUỒN NÔN: Vị hay mùi quá tệ ghê tởm như sắp nôn.

연연하다 (戀戀 하다) : 매우 그립다. Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ.

예리하다 (銳利 하다) : 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다. Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.

예민하다 (銳敏 하다) : 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다. Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi.

공허하다 (空虛 하다) : 아무것도 없이 텅 비다. Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì.

못마땅하다 : 별로 마음에 들지 않아 꺼림칙하다. Tính từ
🌏 KHÔNG HÀI LÒNG, KHÔNG THỎA MÃN: Không bằng lòng lắm nên khó chịu.

우월 (優越) : 다른 것보다 뛰어남. Danh từ
🌏 SỰ ƯU VIỆT, SỰ VƯỢT TRỘI: Sự xuất sắc hơn cái khác.

안락 (安樂) : 근심이나 걱정 없이 몸과 마음이 편안하고 즐거움. Danh từ
🌏 (SỰ) AN LẠC, AN VUI: Việc tâm hồn và thể xác vui vẻ và bình an không có suy tư hay lo lắng.

안쓰럽다 : 자기보다 어리거나 약한 사람에게 도움을 받고 폐를 끼쳐 미안하고 딱하다. Tính từ
🌏 DAY DỨT, ÁY NÁY: Nhận sự giúp đỡ và gây phiền phức với người nhỏ tuổi hơn hoặc yếu hơn mình nên áy náy và thương cảm.

위안 (慰安) : 위로하여 마음을 편하게 함. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI KHUÂY, SỰ KHUÂY KHOẢ: Việc an ủi và làm cho tâm trạng thoải mái.

열성적 (熱誠的) : 어떤 일에 매우 정성을 쏟는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH: Một cách thể hiện sự tận tình với công việc nào đó.

허탈 (虛脫) : 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy.

불성실 (不誠實) : 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.

불안정 (不安定) : 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태임. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ỔN ĐỊNH: Trạng thái không thể duy trì tình trạng nhất định và thường xuyên thay đổi hoặc bị lung lay.

비겁하다 (卑怯 하다) : 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다. Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm.

비관 (悲觀) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각함. Danh từ
🌏 SỰ BI QUAN, SỰ CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

비관적 (悲觀的) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BI QUAN, TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

비굴하다 (卑屈 하다) : 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다. Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường.

단념 (斷念) : 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함. Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ: Sự bỏ cuộc hoặc bỏ đi ý định.

사납다 : 성격이나 행동이 거칠다. Tính từ
🌏 HUNG DỮ, DỮ TỢN: Tính cách hay hành động thô lỗ.

변덕 (變德) : 말이나 행동, 감정 등이 이랬다저랬다 자주 변하는 것. Danh từ
🌏 SỰ THẤT THƯỜNG: Việc lời nói, hành động hay tình cảm... thường thay đổi thế này thế kia.

별나다 (別 나다) : 두드러지게 특이하거나 이상하다. Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KỲ LẠ: Đặc biệt hoặc lạ thường một cách rõ rệt.

홀가분하다 : 신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하다. Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THẢNH THƠI, THOẢI MÁI: Không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.

환희 (歡喜) : 크게 기뻐함. 또는 큰 기쁨. Danh từ
🌏 SỰ HOAN HỈ: Sự vui mừng lớn. Hoặc niềm vui lớn.

황당하다 (荒唐 하다) : 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다. Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ.

독선적 (獨善的) : 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는. Định từ
🌏 TÍNH CÁCH TỰ CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC, TỰ CAO TỰ ĐẠI: Hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.

수줍다 : 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것이 어렵거나 부끄럽다. 또는 그런 태도가 있다. Tính từ
🌏 NHÚT NHÁT, RỤT RÈ: Khó hoặc ngại nói hay hành động trước người khác. Hoặc có thái độ như vậy.

후련하다 : 거북하거나 좋지 않았던 속이 풀려서 시원하다. Tính từ
🌏 DỄ CHỊU: Tâm trạng trong lòng không vui hoặc bức bối được giải tỏa và thấy thoải mái.

북받치다 : 감정이나 힘 등이 속에서 세차게 솟아오르다. Động từ
🌏 TRÀO DÂNG, DÂNG LÊN MÃNH LIỆT: Tình cảm hay sức mạnh... trỗi dậy mạnh mẽ từ trong.

흥겹다 (興 겹다) : 흥이 나서 기분이 좋고 즐겁다. Tính từ
🌏 THÚ VỊ, THÍCH THÚ, VUI THÍCH: Hứng thú nên tâm trạng thoải mái và vui.

흥미진진하다 (興味津津 하다) : 흥미가 매우 많다. Tính từ
🌏 ĐẦY HỨNG THÚ, ĐẦY HỨNG KHỞI: Rất nhiều thú vị.

차분히 : 마음이 가라앉아 조용하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH TĨNH VÀ THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH TRẦM TĨNH: Một cách bình tĩnh và lặng lẽ, thái độ hay tâm trạng không vội vàng hay náo động.

눈물겹다 : 눈물이 날 만큼 애처롭거나 가엾다. Tính từ
🌏 NGẤN LỆ: Buồn hay cảm động đến mức muốn rơi nước mắt.

쾌활하다 (快活 하다) : 명랑하고 활발하다. Tính từ
🌏 NHANH NHẸN, LINH HOẠT: Vui tươi và hoạt bát.

좌절 (挫折) : 마음이나 기운이 꺾임. Danh từ
🌏 SỰ NẢN LÒNG, SỰ THỐI CHÍ: Tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi.

담담하다 (淡淡 하다) : 차분하고 편안하다. Tính từ
🌏 TRẦM LẶNG, TRẦM TĨNH, ÊM ĐỀM: Yên bình và trầm lắng.

족하다 (足 하다) : 수나 양, 정도 등이 넉넉하다. Tính từ
🌏 ĐỦ, VỪA ĐỦ: Số, lượng hay mức độ... đầy đủ.

무뚝뚝하다 : 말, 행동, 표정 등이 부드럽거나 상냥하지 않아 정이 느껴지지 않다. Tính từ
🌏 CỤC CẰN, THÔ LỖ: Lời nói, hành động, vẻ mặt... không mềm mỏng hay thân thiện nên không có cảm tình.

감격스럽다 (感激 스럽다) : 마음에 느끼는 감동이 크다. Tính từ
🌏 CẢM KÍCH: Sự cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn.

소심하다 (小心 하다) : 겁이 많아 대담하지 못하고 지나치게 조심스럽다. Tính từ
🌏 CẨN THẬN: Sợ hãi và không táo bạo mà cẩn trọng một cách thái quá.

관대하다 (寬大 하다) : 마음이 넓고 이해심이 많다. Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông.

소외감 (疏外感) : 무리에 끼지 못하고 따돌림을 당해 멀어진 듯한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ XA LÁNH: Cảm giác không thuộc vào tập thể mà bị xa cách hoặc xa rời trong một tổ chức nào đó.

어이없다 : 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다. Tính từ
🌏 VÔ LÍ, PHI LÍ: Gặp phải việc quá bất ngờ nên có vẻ sững sờ.

어처구니없다 : 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다. Tính từ
🌏 ĐIẾNG NGƯỜI, CHẾT LẶNG: Gặp phải việc quá bất ngờ nên như thể chết lặng.

진정 (眞情) : 거짓이 없는 진실한 마음. Danh từ
🌏 LÒNG THÀNH, THÀNH TÂM: Lòng chân thành không giả dối.

흘기다 : 눈동자를 옆으로 굴려 못마땅하게 노려보다. Động từ
🌏 QUẮC MẮT, NHÌN XÉO VẺ TỨC TỐI: Đẩy lòng đen mắt sang bên và nhìn chằm chằm giận dữ gây khó chịu.

교감 (交感) : 말로 하지 않아도 서로의 감정이나 생각을 느낌. Danh từ
🌏 SỰ GIAO CẢM: Việc cảm nhận được suy nghĩ hoặc tình cảm của nhau dù không nói bằng lời.

질리다 : 놀라거나 무서워서 기가 막히거나 기운이 꺾이거나 하다. Động từ
🌏 CHÁN NGẤY, CHÁN GHÉT, KHIẾP HÃI: Ngạc nhiên hoặc sợ hãi đến mức kinh ngạc hay không còn cảm thấy hứng thú nữa.

자신만만하다 (自信滿滿 하다) : 어떤 일을 충분히 해낼 수 있다는 굳은 믿음이 있다. Tính từ
🌏 ĐẦY TỰ TIN: Có niềm tin mạnh mẽ rằng có thể đủ sức làm được việc nào đó.

죄송스럽다 (罪悚 스럽다) : 죄를 지은 것처럼 미안한 마음이 들다. Tính từ
🌏 CẢM THẤY CÓ LỖI, CẢM THẤY ÁY NÁY: Có lòng áy náy như đã gây ra tội.

집착 (執着) : 어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달림. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾN LUYẾN, SỰ VẤN VƯƠNG: Việc tâm trạng không thể tách khỏi cái nào đó mà vẫn tiếp tục đeo đẳng.

뉘우치다 : 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성하다. Động từ
🌏 HỐI LỖI: Tự nhận ra và thức tỉnh lỗi lầm của chính mình.

째려보다 : 못마땅하여 매섭게 흘겨보다. Động từ
🌏 LIẾC XÉO, NGUÝT: Nhìn xéo một cách đáng sợ do không hài lòng.

안정감 (安靜感) : 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.

건방지다 : 자신의 분수를 모르고 지나치게 잘난 척하다. Tính từ
🌏 NGẠO MẠN, VÊNH VÁO: Không biết bổn phận của mình, kiêu căng một cách quá đáng.

경솔하다 (輕率 하다) : 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다. Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động.

경악 (驚愕) : 좋지 않은 일로 깜짝 놀람. Danh từ
🌏 SỰ KINH NGẠC: Sự giật mình vì một việc không tốt.

하소연 : 억울하고 딱한 사정 등을 다른 사람에게 간절하게 말함. Danh từ
🌏 SỰ KÊU CA, SỰ PHÀN NÀN, SỰ THAN PHIỀN, SỰ THAN VÃN: Việc nói với người khác một cách khẩn thiết về hoàn cảnh bi đát và oan ức của mình.

경쾌하다 (輕快 하다) : 움직임이나 모습, 기분 등이 가볍고 즐겁다. Tính từ
🌏 NHẸ NHÀNG, THOẢI MÁI: Cảm xúc, hình ảnh hay sự chuyển động thật nhẹ nhàng và vui tươi.

안정적 (安定的) : 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ỔN ĐỊNH: Việc được duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc xáo trộn.

안절부절 : 마음이 초조하고 불안하여 어찌할 바를 모르거나 허둥대는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỒN CHỒN, MỘT CÁCH THẮC THỎM, MỘT CÁCH THẤP THỎM: Điệu bộ bối rối hoặc không biết làm thế nào vì trong lòng hồi hộp và bất an.

정답다 (情 답다) : 따뜻하고 친근한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 TÌNH CẢM, THÂN THƯƠNG, TRÌU MẾN: Có cảm giác thân thiện và ấm áp.

갑갑하다 : 몸을 조여 답답한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu.

민감하다 (敏感 하다) : 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다. Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.

거부 (拒否) : 요구나 제안 등을 받아들이지 않음. Danh từ
🌏 SỰ CỰ TUYỆT, SỰ KHƯỚC TỪ, SỰ TỪ CHỐI: Sự không chấp nhận yêu cầu hay đề nghị nào đó.

낙관적 (樂觀的) : 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는 것. Danh từ
🌏 NIỀM LẠC QUAN: Cái nhìn tích cực và hi vọng về thế gian hay cuộc đời.

처지다 : 위에서 아래로 늘어지다. Động từ
🌏 CHẢY, SỆ: Thòng từ trên xuống dưới.

성품 (性品) : 사람의 성질이나 됨됨이. Danh từ
🌏 PHẨM CHẤT, PHẨM HẠNH: Tính cách hay lòng dạ con người.

씁쓸하다 : 조금 쓴맛이 나다. Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Có vị hơi đắng.

아찔하다 : 놀라거나 해서 갑자기 정신이 흐려지고 어지럽다. Tính từ
🌏 CHOÁNG VÁNG, CHOÁNG: Đột nhiên tinh thần lờ mờ và choáng váng do ngạc nhiên hay sao ấy.

갈망 (渴望) : 간절히 바람. Danh từ
🌏 KHÁT VỌNG: Sự mong mỏi một cách khẩn thiết.

낙관 (樂觀) : 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 봄. Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Việc nhìn cuộc đời hay thế giới một cách tích cực và đầy hi vọng.

언짢다 : 마음에 들지 않거나 기분이 좋지 않다. Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, BỰC BỘI, BỰC MÌNH: Không hài lòng hoặc tâm trạng không vui.

경직 (硬直) : 몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣하게 됨. Danh từ
🌏 SỰ XƠ CỨNG: Việc cơ thể hay một phần của cơ thể bị đơ và cứng.

증오 (憎惡) : 몹시 원망하고 미워함. Danh từ
🌏 SỰ CĂM GHÉT: Sự rất hận và ghét.

무기력 (無氣力) : 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음. Danh từ
🌏 SỰ YẾU ĐUỐI, SỰ KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Sự không có sức lực hay sinh lực để làm việc nào đó.

노하다 (怒 하다) : (점잖게 이르는 말로) 화를 내다. 또는 화가 나다. Động từ
🌏 NỔI GIẬN, THỊNH NỘ, GIẬN DỮ: (cách nói lịch sự) Nổi giận. Hoặc giận giữ.


:
Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149)