🌟 공부 (工夫)

☆☆☆   Danh từ  

1. 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻음.

1. VIỆC HỌC, SỰ HỌC: Sự thu được tri thức qua việc học hỏi kỹ thuật hay học vấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성경 공부.
    Bible study.
  • Google translate 수학 공부.
    Studying math.
  • Google translate 외국어 공부.
    Studying a foreign language.
  • Google translate 입시 공부.
    Entrance study.
  • Google translate 공부 방법.
    Study method.
  • Google translate 공부 벌레.
    Study bug.
  • Google translate 공부 시간.
    Study time.
  • Google translate 공부가 어렵다.
    Studying is difficult.
  • Google translate 공부를 가르치다.
    Teach one's studies.
  • Google translate 공부를 그만두다.
    Stop studying.
  • Google translate 공부를 시키다.
    Get somebody to study.
  • Google translate 공부를 마치다.
    Finish studying.
  • Google translate 공부를 못하다.
    Not good at studying.
  • Google translate 공부를 잘하다.
    Good at studying.
  • Google translate 공부를 하다.
    Study.
  • Google translate 나는 시험 때문에 밤새 시험 공부를 했다.
    I studied all night for the exam.
  • Google translate 지수는 공부를 열심히 해서 좋은 대학에 갔다.
    Jisoo studied hard and went to a good university.
  • Google translate 민준이가 그렇게 공부를 잘한다면서요?
    I heard min-joon is such a good student.
    Google translate 네, 책에서 한시도 눈을 안 떼요.
    Yes, i never take my eyes off the book.

공부: study,べんきょう【勉強】。べんがく【勉学】。がくしゅう【学習】,étude, travail,estudio, aprendizaje, formación, instrucción,دراسة,хичээл сурлага, судалгаа, хичээл хийх, сурах, судлах,việc học, sự học,การอ่านหนังสือ, การดูหนังสือ, การเรียนหนังสือ,belajar, pembelajaran,учёба,学习,读书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공부 (공부)
📚 Từ phái sinh: 공부시키다(工夫시키다): 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻게 하다., 공부를 할 수 있도… 공부하다(工夫하다): 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 공부 (工夫) @ Giải nghĩa

🗣️ 공부 (工夫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160)