🌟 비록

☆☆   Phó từ  

1. 아무리 그러하기는 해도.

1. CHO DÙ, MẶC DÙ: Mặc dù như thế đi chăng nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비록 가난하지만.
    Although poor.
  • Google translate 비록 낡았지만.
    Though old.
  • Google translate 비록 어리지만.
    Though young.
  • Google translate 비록 늦을지라도.
    Even if it's late.
  • Google translate 비록 오래 걸렸으나.
    Although it took a long time.
  • Google translate 지수가 비록 우리보다 나이는 어리지만 우리들에 비해 훨씬 어른스럽다.
    Jisoo is much more mature than us, though she is younger than us.
  • Google translate 내가 지금은 비록 남의 밑에서 일하고 있지만 언젠가는 내 회사를 차릴 것이다.
    Although i'm working for someone else now, i'll set up my own company one day.
  • Google translate 이번 올림픽 경기에서 4위에 올랐는데 소감이 어떤가요?
    How does it feel to be in fourth place at the olympic games?
    Google translate 비록 메달을 따지는 못했지만 좋은 성과를 거두어 기쁩니다.
    I'm glad to see good results even though i didn't win a medal.

비록: even though; although,たとえ。かりに【仮に】,quel que soit, quoique, malgré, bien que, lors même, quand bien même,aunque, si bien,على الرغم من، بالرغم من,хэдий, хэдийгээр,cho dù, mặc dù,แม้ว่า, ถึงแม้ว่า,walapun begitu, walau demikian,,虽然,尽管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비록 (비록)

📚 Annotation: '비록 -ㄹ지라도', '비록 -지만' 등으로 쓴다.


🗣️ 비록 @ Giải nghĩa

🗣️ 비록 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78)