🌟 자네

  Đại từ  

1. (높이는 말로) 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.

1. CẬU, : (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe là người dưới hay bạn bè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자네가 나를 불렀는가?
    Did you call me?
  • Google translate 학생, 자네는 이름이 뭐지?
    Student, what's your name?
  • Google translate 김 군, 나는 자네만 믿겠네.
    Mr. kim, i trust you.
  • Google translate 자네 나이가 올해 몇인가?
    How old are you this year?
    Google translate 올해로 서른입니다, 어르신.
    30 this year, sir.
  • Google translate 자네가 내 딸을 행복하게 해 줄 수 있겠나?
    Can you make my daughter happy?
    Google translate 그럼요, 장인어른. 저를 사위로 맞아 주십시오.
    Sure, father-in-law. please accept me as your son-in-law.
Từ tham khảo 군(君): 남자인 친구나 아랫사람을 친근하게 부르거나 이르는 말.
Từ tham khảo 너: 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.
Từ tham khảo 당신(當身): (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말., (높이는 말로) 부부 사…

자네: jane,きみ【君】,tu, toi, vous,tú,,чи,cậu, cô,เธอ, นาย, คุณ,kamu,ты,你,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자네 (자네)
📚 thể loại: Xưng hô   Ngôn ngữ  

📚 Annotation: 사위를 부르거나 이를 때, 또는 결혼한 남자가 처남을 부르거나 이를 때도 쓸 수 있다.


🗣️ 자네 @ Giải nghĩa

🗣️ 자네 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255)