🌟 주지 (住持)

Danh từ  

1. 절을 책임지고 맡아 관리하는 스님.

1. SƯ TRỤ TRÌ: Nhà sư chịu trách nhiệm và phụ trách quản lí chùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절의 주지.
    The lord of the temple.
  • Google translate 주지 스님.
    The chief monk.
  • Google translate 주지가 되다.
    Become a staple.
  • Google translate 주지를 공경하다.
    Respect the land.
  • Google translate 주지를 맡다.
    Take the leading position.
  • Google translate 스님은 고된 훈련을 마치고 절의 주지가 되었다.
    The monk became the chief monk of the temple after hard training.
  • Google translate 불자들은 절에서 주지를 만나 두 손을 모아 인사를 했다.
    The buddhists met zhu zhi at the temple and gathered their hands to greet him.
  • Google translate 불교 신자인 어머니는 할머니의 장례식을 절의 주지께 맡겼다.
    The buddhist mother entrusted her grandmother's funeral to the temple's chief.
  • Google translate 주지 스님을 뵈면 손을 모으고 인사해야 해. 알겠지?
    When you see the chief monk, you have to put your hands together and say hello. okay?
    Google translate 네, 엄마.
    Yes, mom.

주지: chief monk,じゅうしょく【住職】。じゅうじ【住持】。じゅうじしょく【住持職】,moine responsable d'un temple bouddhiste,,رئيس رهبان,хамба лам,sư trụ trì,เจ้าอาวาส, เจ้าวัด,biksu kepala, biksu kepala kuil,,住持,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주지 (주ː지)


🗣️ 주지 (住持) @ Giải nghĩa

🗣️ 주지 (住持) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Luật (42) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7)