💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 51 ALL : 66

: 손으로 쥐고 놓지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra.

수시다 : (높임말로) 잡수다. ☆☆☆ Động từ
🌏 XƠI, DÙNG: (cách nói kính trọng) Dùng.

지 (雜誌) : 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ.

채 (雜菜) : 여러 가지 채소와 고기 등을 가늘게 썰어 기름에 볶은 것을 당면과 섞어 만든 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 JAPJAE; MÓN MIẾN XÀO THẬP CẨM, MÓN MIẾN TRỘN THẬP CẨM: Loại thức ăn được làm bằng cách xào các loại rau quả và thịt thái mỏng với ầu ăn rồi đem trộn với miến.

아당기다 : 잡아서 자기 앞쪽으로 끌다. ☆☆ Động từ
🌏 LÔI KÉO: Nắm lấy và kéo về phía trước.

아먹다 : 동물을 죽여서 먹다. ☆☆ Động từ
🌏 BẮT ĂN: Giết động vật và ăn thịt.

히다 : 도망가지 못하게 붙들리다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ TÓM: Bị bắt lại để không thể bỏ trốn được.

다하다 (雜多 하다) : 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다. Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.

담 (雜談) : 실속 없이 주고받는 말. Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN VU VƠ, CÂU CHUYỆN LINH TINH: Lời nói qua lại không có nội dung chính.

아가다 : 사람을 체포하여 데려가다. Động từ
🌏 DẪN, DẪN ĐỘ: Bắt sống con người rồi dẫn đi.

아끌다 : 손으로 잡고 자기 쪽으로 끌다. Động từ
🌏 LÔI KÉO, GIẬT MẠNH: Cầm bằng tay rồi kéo mạnh về phía mình.

아내다 : 잘못되거나 모자란 점이나 틀린 곳을 찾아내다. Động từ
🌏 TÌM RA: Tìm ra chỗ sai hay điểm thiếu sót hoặc không đúng.

음 (雜音) : 시끄러운 여러 가지 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG ỒN: Đủ thứ âm thanh ồn ào.

초 (雜草) : 가꾸지 않아도 저절로 나서 자라는 여러 가지 풀. Danh từ
🌏 CỎ DẠI: Các lại cỏ không cần vun trồng vẫn tự mọc lên được.

화 (雜貨) : 일상생활에서 쓰는 여러 가지 물품. Danh từ
🌏 TẠP HÓA: Các loại vật phẩm dùng trong sinh hoạt thường nhật.

- (雜) : '여러 가지가 뒤섞인' 또는 '잘고 시시하여 대수롭지 아니한'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TẠP, VẶT: Tiền tố thêm nghĩa "nhiều thứ được pha trộn" hoặc "nhỏ bé, vụn vặt và không đáng kể".

것 (雜 것) : 여러 가지가 뒤섞여 있는 잡스러운 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ TẠP NHAM, ĐỒ LẶT VẶT, ĐỒ TẠP HÓA: Đồ vật có tính tạp nham, lẫn lộn đủ thứ.

곡 (雜穀) : 쌀 이외의 모든 곡식. Danh từ
🌏 CÁC LOẠI NGŨ CỐC (NGOÀI GẠO): Tất cả ngũ cốc ngoại trừ gạo.

곡밥 (雜穀 밥) : 쌀에 잡곡을 섞어서 짓거나 잡곡만으로 지은 밥. Danh từ
🌏 JAPGUKBAP; CƠM NGŨ CỐC, CƠM ĐỘN NGŨ CỐC: Cơm nấu trộn lẫn ngũ cốc khác với gạo hay chỉ nấu với các loại ngũ cốc khác không phải gạo.

귀 (雜鬼) : 사람에게 나쁜 짓을 하는 잡스러운 모든 귀신. Danh từ
🌏 MA QUỶ: Tất cả ma quỷ tạp nham có hành động xấu đối với con người.

균 (雜菌) : 잡스러운 여러 가지 종류의 세균. Danh từ
🌏 TẠP KHUẨN: Đủ loại vi khuẩn tạp nham.

기 (雜技) : 잡스럽고 다양한 놀이의 기술이나 재주. Danh từ
🌏 TẠP KỸ: Kĩ thuật và tài năng của trò chơi phức tạp và đa dạng.

념 (雜念) : 여러 가지 잡스럽고 쓸데없는 생각. Danh từ
🌏 TẠP NIỆM, NHỮNG SUY NGHĨ LUNG TUNG, NHỮNG SUY NGHĨ VẨN VƠ, NHỮNG SUY NGHĨ VỚ VẨN: Đủ thứ suy nghĩ tạp nham và vô ích.

담하다 (雜談 하다) : 실속 없이 이런저런 말을 주고받다. Động từ
🌏 TẠP ĐÀM, NÓI CHUYỆN LINH TINH, NÓI CHUYỆN VẨN VƠ, NÓI CHUYỆN VU VƠ, "BUÔN CHUYỆN" (CÁCH NÓI THÔNG TỤC): Nói qua nói lại những lời này nọ mà không có nội dung chính.

동사니 (雜 동사니) : 잡스러운 것이 뒤섞여 별로 쓸모가 없는 것. Danh từ
🌏 CÁI LUNG TUNG VỚ VẨN, CÁI LINH TINH: Những cái tạp nham lẫn lộn, không có giá trị đáng kể.

목 (雜木) : 다른 나무와 함께 섞여서 자라는 여러 가지 나무. Danh từ
🌏 CÁC CÂY MỌC LẪN VỚI CÂY KHÁC: Đủ loại cây mọc lẫn lộn với cây khác.

무 (雜務) : 여러 가지 자질구레한 사무나 일. Danh từ
🌏 TẠP VỤ: Nhiều việc văn phòng hay việc vặt khác.

부 (雜夫) : 주로 공사장에서 여러 가지 자질구레한 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 TẠP PHU, NGƯỜI LÀM THUÊ: Người làm công việc lặt vặt chủ yếu tại công trường thi công, nhà máy. Phu tạp dịch.

비 (雜費) : 여러 가지 자질구레한 데 쓰는 돈. Danh từ
🌏 CHI PHÍ LẶT VẶT: Tiền dùng vào đủ chỗ linh tinh.

상인 (雜商人) : 여기저기 돌아다니면서 자질구레한 물건을 파는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN RONG: Người đi khắp chỗ này chỗ nọ bán đồ lặt vặt.

생각 (雜 생각) : 쓸데없이 하는 여러 가지 생각. Danh từ
🌏 SUY NGHĨ LUNG TUNG: Đủ thứ suy nghĩ vô dụng.

소리 (雜 소리) : 시끄러운 여러 가지 소리. Danh từ
🌏 TẠP ÂM: Đủ thứ âm thanh ồn ào.

수다 : (높임말로) 음식을 입에 넣어 삼키다. Động từ
🌏 DÙNG, ĂN: (cách nói kính trọng) Bỏ thức ăn vào miệng nuốt.

수셔- : (잡수셔, 잡수셔서, 잡수셨다)→ 잡수시다 None
🌏

수시- : (잡수시고, 잡수시는데, 잡수시니, 잡수시면, 잡수시는, 잡수신, 잡수실, 잡수십니다)→ 잡수시다 None
🌏

숫다 : (높임말로) 잡수다. Động từ
🌏 XƠI, DÙNG: (cách nói kính trọng) Dùng.

스럽다 (雜 스럽다) : 자질구레하고 상스럽다. Tính từ
🌏 TẠP NHAM, THÔ THIỂN: Vặt vãnh và tầm thường.

식 (雜食) : 여러 가지 음식을 가리지 않고 먹음. 또는 그 음식. Danh từ
🌏 SỰ ĂN TẠP, THỨC ĂN TẠP: Việc ăn đủ loại thức ăn mà không kén chọn. Hoặc thức ăn đó.

식 동물 (雜食動物) : 원숭이, 쥐, 닭 등과 같이 동물성 먹이나 식물성 먹이를 가리지 않고 두루 먹는 동물. None
🌏 ĐỘNG VẬT ĂN TẠP: Động vật ăn đều và không kén thức ăn có tính thực vật hay thức ăn có tính động vật như khỉ, chuột, gà...

신 (雜神) : 잡스러운 귀신. Danh từ
🌏 TÀ MA: Quỷ xấu xa.

아끌리다 : 손으로 잡혀 상대방 쪽으로 끌리다. Động từ
🌏 BỊ LÔI KÉO, BỊ GIẬT MẠNH: Bị nắm bằng tay và bị kéo về phía đối phương.

아넣다 : 잡아서 억지로 들어가게 하다. Động từ
🌏 BẮT VÀO, TÓM VÀO: Bắt rồi ép đi vào.

아당겨- : (잡아당겨, 잡아당겨서, 잡아당겼다, 잡아당겨라)→ 잡아당기다 None
🌏

아당기- : (잡아당기고, 잡아당기는데, 잡아당기니, 잡아당기면, 잡아당기는, 잡아당긴, 잡아당길, 잡아당깁니다)→ 잡아당기다 None
🌏

아들이다 : 잡아서 억지로 들어오게 하다. Động từ
🌏 LÔI VÀO, KÉO VÀO: Bắt rồi ép phải đi vào.

아떼다 : 붙어 있는 것을 떨어지게 하다. Động từ
🌏 THÁO RA, CỞI RA, BỎ RA: Làm tách ra cái đang dính liền.

아뜯다 : 잡아서 떼거나 찢거나 뽑거나 하다. Động từ
🌏 GIẬT RA, CHẺ RA, XÉ NÁT: Nắm lấy rồi tách ra hoặc xé hay nhổ.

아매다 : 흩어지거나 떨어지지 않게 매다. Động từ
🌏 BUỘC CHẶT, ĐÓNG CHẶT: Buộc sao cho không bị bung ra hoặc bị rơi.

아먹히다 : 죽임을 당해 먹히다. Động từ
🌏 BỊ BẮT ĂN: Bị giết chết và ăn thịt.

아채다 : 재빠르게 잡아서 세게 당기다. Động từ
🌏 GIẬT PHĂNG: Tóm nhanh rồi kéo mạnh.

아타다 : 자동차 등을 세워서 타다. Động từ
🌏 ĐÓN XE: Dừng xe lại rồi lên.

일 (雜 일) : 여러 가지 자질구레한 일. Danh từ
🌏 VIỆC VẶT: Đủ thứ việc nhỏ nhặt.

종 (雜種) : 여러 가지 잡다한 것이 뒤섞인 것. Danh từ
🌏 TẠP CHỦNG, ĐỦ THỨ, TẠP PHẾ LÙ: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn.

지사 (雜誌社) : 잡지를 만들고 내는 회사. Danh từ
🌏 TÒA SOẠN BÁO, TẠP CHÍ: Công ty làm và phát hành tạp chí.

지책 (雜誌冊) : 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 내는 책. Danh từ
🌏 QUYỂN TẠP CHÍ: Sách tập hợp theo định kì các bài viết của kí giả, hình ảnh, và quảng cáo.

치다 : 일 등을 잘못하여 그르치다. Động từ
🌏 LÀM HỎNG: Làm sai hoặc làm không đúng việc....

탕 (雜湯) : 여러 가지 재료와 갖은 양념을 넣어 끓인 국. Danh từ
🌏 JAPTANG, CANH TẬP TÀNG, CANH HỔ LỐN: Loại canh được nấu từ đủ loại nguyên liệu và các thứ gia vị.

티 (雜 티) : 여러 가지 자질구레한 티나 흠. Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM: Đủ thứ vết hoặc sẹo nhỏ.

풀 (雜 풀) : 가꾸지 않아도 저절로 나서 자라는 여러 가지 풀. Danh từ
🌏 CỎ DẠI: Các loại cỏ không cần chăm sóc vẫn tự mọc và lớn lên được.

혀- : (잡혀, 잡혀서, 잡혔다, 잡혀라)→ 잡히다 1, 잡히다 2, 잡히다 3 None
🌏

혀가다 : 붙들려 가다. Động từ
🌏 BỊ BẮT ĐI: Bị tóm đi.

화상 (雜貨商) : 일상생활에 쓰이는 여러 가지 물건을 파는 장사나 가게. 또는 그런 장사를 하는 사람. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TẠP HÓA, VIỆC BÁN TẠP HÓA, NGƯỜI BÁN TẠP HÓA: Cửa hàng hay việc buôn bán một số đồ vật được dùng trong sinh hoạt hàng ngày. Hoặc người buôn bán như vậy.

화점 (雜貨店) : 여러 가지 잡다한 물건을 파는 가게. Danh từ
🌏 TIỆM TẠP HÓA: Cửa hàng bán đủ loại hàng hóa linh tinh.

히- : (잡히고, 잡히는데, 잡히니, 잡히면, 잡히는, 잡힌, 잡힐, 잡힙니다)→ 잡히다 1, 잡히다 2, 잡히다 3 None
🌏

히다 : 손으로 힘 있게 잡고 놓지 않게 하다. Động từ
🌏 NẮM LẤY: Nắm mạnh bằng tay và không buông.

히다 : 얼음이 얼기 시작하다. Động từ
🌏 ĐÓNG BĂNG: Băng bắt đầu đông lại.


Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76)