🌟 양식 (洋食)

☆☆☆   Danh từ  

1. 수프나 스테이크 등과 같이 서양식으로 만든 음식.

1. MÓN TÂY: Món ăn làm theo kiểu của phương Tây như món súp hay bít tết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양식 요리.
    Western cuisine.
  • 양식과 한식.
    Western food and korean food.
  • 양식을 먹다.
    Eat food.
  • 양식을 배우다.
    Learn form.
  • 양식을 제공하다.
    Provide forms.
  • 우리 호텔에서는 최고 수준의 한식 및 양식이 제공된다.
    Our hotel offers the highest level of korean food and food.
  • 나는 한식은 물론 일식, 양식까지도 만들 수 있다고 자부한다.
    I take pride in being able to make not only korean food but also japanese food and western food.
  • 너 조리사 자격증은 있니?
    Do you have a cook's license?
    네. 한식은 저번에 땄고, 양식은 얼마 전에 땄어요.
    Yeah. i got the korean food last time, and i got the korean food recently.
Từ tham khảo 한식(韓食): 한국 고유의 음식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양식 (양식) 양식이 (양시기) 양식도 (양식또) 양식만 (양싱만)
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  


🗣️ 양식 (洋食) @ Giải nghĩa

🗣️ 양식 (洋食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365)