🌟 뛰어나다

☆☆   Tính từ  

1. 능력 등이 남보다 더 훌륭하거나 우수하다.

1. NỔI TRỘI, NỔI BẬT: Năng lực xuất sắc hay ưu tú hơn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뛰어난 말솜씨.
    Excellent speech.
  • 뛰어난 묘사.
    Excellent description.
  • 뛰어난 미인.
    Excellent beauty.
  • 뛰어난 학생.
    Excellent student.
  • 경치가 뛰어나다.
    Excellent scenery.
  • 성적이 뛰어나다.
    Excellent grades.
  • 운동에 뛰어나다.
    Excel in sports.
  • 승규는 언어 실력이 뛰어나서 말을 잘한다.
    Seung-gyu speaks well because of his excellent language skills.
  • 지수는 그림에 뛰어난 재능이 있어 미대에 진학했다.
    Ji-su went to art school because of her outstanding talent in painting.
  • 이 화장품은 수분을 보충하는 기능이 뛰어나.
    This cosmetic has excellent hydration function.
    정말이니? 나처럼 피부가 건조한 사람에게 아주 좋겠구나.
    Are you sure? it's great for people with dry skin like me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뛰어나다 (뛰어나다) 뛰어나다 (뛰여나다) 뛰어난 (뛰어난뛰여난) 뛰어나 (뛰어나뛰여나) 뛰어나니 (뛰어나니뛰여나니) 뛰어납니다 (뛰어남니다뛰여남니다)
📚 thể loại: Năng lực  


🗣️ 뛰어나다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뛰어나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)