🌟 가방

☆☆☆   Danh từ  

1. 물건을 넣어 손에 들거나 어깨에 멜 수 있게 만든 것.

1. TÚI XÁCH, GIỎ XÁCH, BA LÔ: Vật làm ra để cho đồ vật vào và cầm trên tay hoặc mang trên vai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가죽 가방.
    Leather bag.
  • 대형 가방.
    Large bags.
  • 가방.
    Moneybag.
  • 보조 가방.
    Auxiliary bag.
  • 서류 가방.
    Briefcase.
  • 소형 가방.
    Small bag.
  • 여행 가방.
    A suitcase.
  • 가벼운 가방.
    Light bag.
  • 검은 가방.
    A black bag.
  • 무거운 가방.
    A heavy bag.
  • 예쁜 가방.
    Pretty bag.
  • 작은 가방.
    A small bag.
  • 커다란 가방.
    A big bag.
  • 가방 속.
    In the bag.
  • 가방 손잡이.
    Bag handle.
  • 가방 안.
    In the bag.
  • 가방을 뒤지다.
    Rummage through a bag.
  • 가방을 들다.
    Carry a bag.
  • 가방을 메다.
    Carry a bag.
  • 가방을 싸다.
    Pack a bag.
  • 가방을 열다.
    Open the bag.
  • 가방을 짊어지다.
    Carry a bag.
  • 가방을 챙기다.
    Pack a bag.
  • 가방을 풀다.
    Unlock the bag.
  • 가방에 넣다.
    Put in a bag.
  • 가방에 물건을 담다.
    Put things in a bag.
  • 가방에서 책을 꺼내다.
    Take the book out of the bag.
  • 승규는 어깨에 가방을 메고 여행을 나섰다.
    Seung-gyu went on a trip with a bag on his shoulder.
  • 엄마는 아이의 가방에 준비물을 챙겨 넣었다.
    The mother packed the supplies in the child's bag.
  • 수업 시간이 되자 학생들은 가방에서 교과서와 공책을 꺼냈다.
    By class time the students took out textbooks and notebooks from their bags.
  • 챙겨야 할 짐이 많은데 그게 가방에 다 들어가니?
    I've got a lot of luggage to pack, but does it fit all in my bag?
    보기에는 작아 보여도 생각보다 많이 들어가.
    It looks small, but it goes in more than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가방 (가방)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 가방 @ Giải nghĩa

🗣️ 가방 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98)