🌟 경찰 (警察)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일. 또는 그러한 일을 맡은 국가 기관.

1. (CƠ QUAN) CẢNH SÁT: Một cơ quan của nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경찰 조사.
    Police investigation.
  • 경찰 차량.
    Police vehicle.
  • 경찰에 신고하다.
    Report to the police.
  • 경찰에 연행되다.
    Be taken into custody by the police.
  • 경찰에 체포되다.
    Be arrested by the police.
  • 학교 근방에 도난 사건이 잇따라 일어나 경찰이 수사에 나섰다.
    A series of thefts occurred near the school, prompting police to launch an investigation.
  • 경찰은 이번 살인 사건의 용의자는 이십 대의 젊은 남성이라고 밝혔다.
    Police say the suspect in the murder was a young man in his twenties.

2. 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일을 하는 공무원.

2. (VIÊN) CẢNH SÁT: Cán bộ nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사복 경찰.
    Plainclothes police.
  • 의무 경찰.
    Mandatory police.
  • 전투 경찰.
    Combat police.
  • 해양 경찰.
    Marine police.
  • 경찰이 범인을 잡다.
    Police catch the criminal.
  • 경찰이 출동하다.
    Police are on the move.
  • 경찰을 부르다.
    Call the police.
  • 경찰에 포위되다.
    Surrounded by the police.
  • 경찰에게 길을 묻다.
    Ask the police for directions.
  • 도둑은 경찰을 보자마자 도망치기 시작했다.
    The thief started running away as soon as he saw the police.
  • 교통사고가 난 지점에 경찰이 와서 사고의 원인을 조사했다.
    Police came to the point where the car accident occurred and investigated the cause of the accident.
  • 저기 길에 누가 쓰러져 있어. 어떻게 하지?
    There's someone down there on the road. what do we do?
    경찰을 부르는 게 제일 좋을 것 같아.
    I think it's best to call the police.
Từ đồng nghĩa 경찰관(警察官): 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일을 하는 공무원.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경찰 (경ː찰)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 경찰 (警察) @ Giải nghĩa

🗣️ 경찰 (警察) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)