🌟 최대한 (最大限)

Danh từ  

1. 일정한 조건에서 가장 크거나 많은 한도.

1. MỨC CỰC ĐẠI: Giới hạn lớn hay nhiều nhất trong điều kiện nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최대한의 노력.
    The utmost effort.
  • 최대한의 지원.
    Maximum support.
  • 최대한의 협조.
    Maximum co-.
  • 최대한으로 높이다.
    Raise to the maximum.
  • 최대한으로 이용하다.
    Make the most of it.
  • 평가를 할 때에는 최대한 공정하게 하는 것이 중요하다.
    When evaluating, it is important to be as fair as possible.
  • 우리나라 선수단은 이번 올림픽에서 그동안 갈고 닦은 실력을 최대한으로 발휘하여 좋은 성과를 거두었다.
    The korean squad performed well in this olympics, showing the best of their skills.
  • 일의 마무리는 최대한 빨리 해 주세요.
    Please finish the work as soon as possible.
    네, 할 수 있는 한 빨리 해 보겠습니다.
    Yeah, i'll do it as soon as i can.
Từ đồng nghĩa 최대한도(最大限度): 일정한 조건에서 가장 크거나 많은 한도.
Từ trái nghĩa 최소한(最小限): 일정한 조건에서 가장 작거나 적은 한도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최대한 (최ː대한) 최대한 (췌ː대한)


🗣️ 최대한 (最大限) @ Giải nghĩa

🗣️ 최대한 (最大限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97)