🌟 최대한 (最大限)

Danh từ  

1. 일정한 조건에서 가장 크거나 많은 한도.

1. MỨC CỰC ĐẠI: Giới hạn lớn hay nhiều nhất trong điều kiện nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최대한의 노력.
    The utmost effort.
  • Google translate 최대한의 지원.
    Maximum support.
  • Google translate 최대한의 협조.
    Maximum co-.
  • Google translate 최대한으로 높이다.
    Raise to the maximum.
  • Google translate 최대한으로 이용하다.
    Make the most of it.
  • Google translate 평가를 할 때에는 최대한 공정하게 하는 것이 중요하다.
    When evaluating, it is important to be as fair as possible.
  • Google translate 우리나라 선수단은 이번 올림픽에서 그동안 갈고 닦은 실력을 최대한으로 발휘하여 좋은 성과를 거두었다.
    The korean squad performed well in this olympics, showing the best of their skills.
  • Google translate 일의 마무리는 최대한 빨리 해 주세요.
    Please finish the work as soon as possible.
    Google translate 네, 할 수 있는 한 빨리 해 보겠습니다.
    Yeah, i'll do it as soon as i can.
Từ đồng nghĩa 최대한도(最大限度): 일정한 조건에서 가장 크거나 많은 한도.
Từ trái nghĩa 최소한(最小限): 일정한 조건에서 가장 작거나 적은 한도.

최대한: maximum; utmost limit,さいだいげん【最大限】。さいだいげんど【最大限度】,maximum,máximo alcance,أكبر، أقصى,дээд зэргээр, хамгийн их,mức cực đại,ขอบเขตที่กว้างที่สุด, ขีดจำกัดสูงสุด,maksimal, maksimum,максимум,最大限度,尽量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최대한 (최ː대한) 최대한 (췌ː대한)


🗣️ 최대한 (最大限) @ Giải nghĩa

🗣️ 최대한 (最大限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59)