🌟 호텔 (hotel)

☆☆☆   Danh từ  

1. 시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소.

1. HOTEL, KHÁCH SẠN: Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 호텔.
    Luxurious hotels.
  • 유명 호텔.
    Famous hotels.
  • 일급 호텔.
    A first-class hotel.
  • 일류 호텔.
    First-class hotels.
  • 특급 호텔.
    A luxury hotel.
  • 호텔 객실.
    Hotel rooms.
  • 호텔 로비.
    Hotel lobby.
  • 호텔 방.
    Hotel room.
  • 호텔 뷔페.
    Hotel buffet.
  • 호텔 시설.
    Hotel facilities.
  • 호텔 식당.
    Hotel restaurant.
  • 호텔 지배인.
    Hotel manager.
  • 호텔 직원.
    Hotel staff.
  • 호텔 프런트.
    Hotel front.
  • 호텔을 나오다.
    Exit the hotel.
  • 호텔을 예약하다.
    Book a hotel.
  • 호텔을 이용하다.
    Use a hotel.
  • 호텔을 찾다.
    Find a hotel.
  • 호텔로 들어가다.
    Enter a hotel.
  • 호텔에 도착하다.
    Arrive at a hotel.
  • 호텔에 들어가다.
    Enter a hotel.
  • 호텔에 묵다.
    Stay at a hotel.
  • 호텔에 투숙하다.
    Stay in a hotel.
  • 호텔에서 나오다.
    Get out of a hotel.
  • 우리는 회의장에서 가장 가까운 호텔에서 자기로 했다.
    We decided to sleep at the hotel closest to the conference room.
  • 남자는 호텔에서 조식을 먹은 후에 짐을 챙겨 다시 길을 떠났다.
    The man picked up his luggage after breakfast at the hotel and set off again.
  • 부부는 호텔 프런트에서 체크인을 하고 방으로 올라가 짐을 풀었다.
    The couple checked in at the front desk of the hotel, went up to the room and unpacked.
  • 그동안 여러 호텔에 가 보았으나 이렇게 크고 좋은 방에 들어오기는 처음이다.
    I've been to several hotels, but i've never been to such a large and nice room.
  • 여행 간다면서 호텔 예약은 했어?
    You said you were going on a trip, did you book a hotel?
    응. 예전에 잠 잘 곳을 못 찾아 고생한 적이 있어서 미리 해 뒀지.
    Yeah. i had a hard time finding a place to sleep before, so i did it in advance.


📚 thể loại: Du lịch  


🗣️ 호텔 (hotel) @ Giải nghĩa

🗣️ 호텔 (hotel) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138)