🌟 물들다

☆☆   Động từ  

1. 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻다.

1. BỊ NHUỘM, ĐƯỢC NHUỘM: Màu sắc dần dần lan ra và ngấm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검게 물들다.
    Be dyed black.
  • 노랗게 물들다.
    Colored yellow.
  • 붉게 물들다.
    Be dyed red.
  • 노을로 물들다.
    Be tinted with the sunset.
  • 석양으로 물들다.
    Be colored by the sunset.
  • 저녁 무렵이 되자 바깥은 석양으로 붉게 물들었다.
    By evening the outside was red with the sunset.
  • 아버지는 어느새 머리카락이 하얗게 물들어 있었고, 나는 그제서야 세월을 실감했다.
    My father had hair dyed white before i knew it, and only then did i realize the years.
  • 가을도 됐는데 산에 놀러 가지 않을래?
    It's autumn. why don't we go to the mountains?
    그래. 요즘 산이 온통 빨간색, 노란색으로 물들어서 경치가 좋다더라.
    Yeah. these days, the mountains are all colored red and yellow, so i heard the scenery is nice.

2. 환경이나 행동, 사상 등의 영향을 받아 닮다.

2. BỊ NHIỄM: Chịu ảnh hưởng và giống môi trường, hành động hay tư tưởng…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사상에 물들다.
    Dissolve in thought.
  • 습관에 물들다.
    Be stained with habits.
  • 악에 물들다.
    Drowned by evil.
  • 친구에게 물들다.
    Colored by a friend.
  • 나쁘게 물들다.
    Badly colored.
  • 부모는 자녀가 나쁜 습관에 물들지 않도록 잘 지도해야 할 의무가 있다.
    Parents are obliged to guide their children well so that they do not become infected with bad habits.
  • 자신만의 생각이 없는 사람일수록 어떤 사상에 물들면 헤어나기가 더욱 힘들다.
    The less one has his own ideas, the harder it is to get out of them.
  • 네가 민준이한테 물들더니 나쁘게 변하는구나!
    You turn bad after being colored by min-joon!
    제 친구 욕하지 마세요!
    Don't curse at my friend!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물들다 (물들다) 물들어 (물드러) 물드니 () 물듭니다 (물듬니다)
📚 Từ phái sinh: 물들이다: 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻게 하다., 환경이나 행동, 사상 등을 퍼뜨리…
📚 thể loại: Thời tiết và mùa  


🗣️ 물들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 물들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28)