🌟 조사하다 (調査 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 사물의 내용을 알기 위하여 자세히 살펴보거나 찾아보다.

1. KHẢO SÁT, ĐIỀU TRA: Tìm và xem xét kĩ để biết về điều chưa biết hay chưa rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조사한 자료.
    Data investigated.
  • 사건을 조사하다.
    Investigate the case.
  • 실태를 조사하다.
    Examine the status quo.
  • 원인을 조사하다.
    Investigate the cause.
  • 진상을 조사하다.
    Investigate the truth.
  • 행적을 조사하다.
    Investigate the course of events.
  • 깊이 조사하다.
    Investigate deeply.
  • 꼼꼼히 조사하다.
    Examine carefully.
  • 자세히 조사하다.
    Investigate closely.
  • 철저히 조사하다.
    Investigate thoroughly.
  • 경찰은 어제 발생한 살인 사건을 조사하고 있다.
    The police are investigating yesterday's murder.
  • 대통령은 비행기 추락 사고의 발생 원인을 철저히 조사하라고 지시했다.
    The president ordered a thorough investigation into the cause of the plane crash.
  • 논문은 잘돼 가?
    How's the paper going?
    아직 자료를 조사하고 있어.
    We're still looking into the data.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조사하다 (조사하다)
📚 Từ phái sinh: 조사(調査): 어떤 일이나 사물의 내용을 알기 위하여 자세히 살펴보거나 찾아봄.


🗣️ 조사하다 (調査 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 조사하다 (調査 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48)