🌟 연구하다 (硏究 하다)

Động từ  

1. 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하다.

1. NGHIÊN CỨU: Khảo sát và phân tích chi tiết để tìm ra sự thật liên quan đến một sự vật hay một sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연구하는 분야.
    The field of study.
  • 연구하는 학자.
    A scholar who studies.
  • 기술을 연구하다.
    To study technology.
  • 언어를 연구하다.
    Study language.
  • 치료법을 연구하다.
    Study the cure.
  • 평생 동안 연구하다.
    To study for life.
  • 김 교수는 평생 동안 한국 역사를 연구했다.
    Professor kim studied korean history throughout his life.
  • 국내 유명 의과 대학에서 여러 연구자들이 암의 예방과 치료를 연구하고 있다.
    Several researchers at the nation's leading medical college are studying the prevention and treatment of cancer.
  • 요즘 관심을 갖고 계신 연구 분야는 어떤 분야입니까?
    What areas of research are you interested in these days?
    요즘은 도시의 교통난을 해결할 수 있는 방안을 연구하는 중입니다.
    These days, we are studying ways to solve the city's traffic problems.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연구하다 (연ː구하다)
📚 Từ phái sinh: 연구(硏究): 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 …


🗣️ 연구하다 (硏究 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 연구하다 (硏究 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119)