🌟 작가 (作家)

☆☆   Danh từ  

1. 시, 소설, 연극, 방송 대본, 그림 등을 처음으로 만들어 내는 사람.

1. TÁC GIẢ: Người làm ra thơ, tiểu thuyết, kịch, kịch bản truyền hình, truyền thanh, tranh ảnh nào đó đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구성 작가.
    Composition writer.
  • 국내 작가.
    A domestic writer.
  • 기성 작가.
    Writer established.
  • 동화 작가.
    Fairy tale writer.
  • 방송 작가.
    Broadcasting writer.
  • 시나리오 작가.
    Scenario writer.
  • 신인 작가.
    New writer.
  • 아동 작가.
    Child writer.
  • 여류 작가.
    A female writer.
  • 외국 작가.
    Foreign writer.
  • 중견 작가.
    A veteran writer.
  • 전문 작가.
    Professional writer.
  • 희곡 작가.
    Writer of the playwright.
  • 위대한 작가.
    A great writer.
  • 유명한 작가.
    Famous writer.
  • 젊은 작가.
    A young writer.
  • 훌륭한 작가.
    A great writer.
  • 대표적인 작가.
    Typical writer.
  • 세계적인 작가.
    A world-class writer.
  • 작가 정신.
    Writer spirit.
  • 작가 지망생.
    A would-be writer.
  • 작가의 감정.
    Writer's feelings.
  • 작가의 길.
    Writer's road.
  • 작가의 말.
    Writer's words.
  • 작가의 사상.
    Writer's thought.
  • 작가의 상상력.
    The writer's imagination.
  • 작가의 생각.
    Writer's idea.
  • 작가의 의도.
    The writer's intention.
  • 작가의 작품.
    The work of the author.
  • 작가의 정신.
    The spirit of the writer.
  • 작가의 태도.
    The writer's attitude.
  • 작가가 되다.
    Become a writer.
  • 이 작품에는 작가의 독특한 느낌이 잘 나타나 있다.
    The writer's unique feeling is well illustrated in this work.
  • 그는 노벨 문학상을 수상하여 세계적인 작가가 되었다.
    He won the nobel prize for literature and became a world-class writer.
  • 이 소설의 작가는 자신의 경험을 바탕으로 이야기를 써 내려갔다.
    The author of this novel wrote down a story based on his own experience.
  • 대학을 마치고 무엇을 하고 싶니?
    What do you want to do after college?
    영화 시나리오를 쓰는 작가가 되고 싶어요.
    I want to be a writer who writes movie scenarios.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작가 (작까)
📚 Từ phái sinh: 작가적: 작가로서 가지는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 작가 (作家) @ Giải nghĩa

🗣️ 작가 (作家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Hẹn (4) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11)