🌟 군대 (軍隊)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 규율과 질서가 있는 군인들의 집단.

1. QUÂN ĐỘI, BỘ ĐỘI, QUÂN NGŨ: Tập thể của những quân nhân có trật tự và kỷ luật nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군대 생활.
    Military life.
  • 군대를 보내다.
    Send troops.
  • 군대를 파견하다.
    Send troops.
  • 군대에 가다.
    To join the army.
  • 군대에 들어가다.
    Enter the army.
  • 국경 근처에서 양쪽 군대 간에 전투가 벌어졌다.
    There was a battle between the two armies near the border.
  • 유엔이 평화 유지를 위해 아프리카에 군대를 파견했다.
    The united nations has sent troops to africa to maintain peace.
  • 승규 씨는 군대에 다녀오셨어요?
    Seunggyu, did you join the army?
    그럼요. 제대한 지 아직 반 년밖에 안 됐어요.
    Sure. it's only been half a year since i left the army.
Từ đồng nghĩa 군(軍): 일정한 지휘 계통과 규율에 따라 조직된 군인들의 집단., 군사에 관련한 일을 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군대 (군대)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 군대 (軍隊) @ Giải nghĩa

🗣️ 군대 (軍隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)