🌟 그럼

☆☆☆   Thán từ  

1. 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.

1. TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아빠, 나 사랑해?
    Dad, do you love me?
    그럼, 당연하지. 이 아빠가 우리 유민이 얼마나 사랑하는데.
    Of course, of course. this dad loves my yoomin so much.
  • 승규야, 내 말 이해했어?
    Seung-gyu, do you understand me?
    그럼, 이해하고 말고. 정확하게 알겠어.
    Yes, i understand. i know exactly.
  • 제가 지난주에 이 옷을 샀는데 혹시 교환이 가능한가요?
    I bought this dress last week, can i exchange it?
    그럼요. 영수증 가져오셨어요?
    Of course. did you bring the receipt?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그럼 (그럼)

🗣️ 그럼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124)