🌟 시민 (市民)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 도시 안에 살고 있는 사람.

1. THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서울 시민.
    Seoulites.
  • 무고한 시민.
    Innocent citizen.
  • 선량한 시민.
    Good citizen.
  • 시민이 참여하다.
    Citizens participate.
  • 시민을 보호하다.
    Protect the citizens.
  • 한강 주변에는 산책을 나온 서울 시민들이 북적였다.
    The han river was crowded with seoulites who took a walk.
  • 서울시에서는 시민들의 편의를 위해 명절 기간에 지하철을 연장 운행하기로 결정했다.
    For the convenience of citizens, the city has decided to extend the subway service during the holiday season.
  • 부산에서 지진이 발생했다는데 다친 사람은 없는지 걱정입니다.
    I'm worried that there was an earthquake in busan and no one was hurt.
    다행히 시민들은 모두 안전하게 대피했다고 합니다.
    Fortunately, all citizens were evacuated safely.

2. 한 나라의 국민으로서 그 나라의 법에 규정된 권리와 의무를 가진 사람.

2. CÔNG DÂN: Người có quyền lợi và nghĩa vụ được quy định theo luật của đất nước với tư cách là người dân của quốc gia đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민주 시민.
    Democratic citizen.
  • 시민 계급.
    Civilian class.
  • 시민 교육.
    Citizen education.
  • 시민 의식.
    Civil consciousness.
  • 시민의 권리.
    Civil rights.
  • 시민이 협의하다.
    Citizens consult.
  • 시민을 설득하다.
    Persuade citizens.
  • 국회는 시민들에게 소득에 따른 세금을 부과하고 있다.
    The national assembly imposes taxes on citizens based on income.
  • 투표장에는 대통령 선거를 하기 위해 온 시민들의 발길이 끊이지 않았다.
    The polling place was visited by citizens who came to hold presidential elections.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시민 (시ː민)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị  


🗣️ 시민 (市民) @ Giải nghĩa

🗣️ 시민 (市民) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78)