🌟 이사 (移徙)

☆☆☆   Danh từ  

1. 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮김.

1. SỰ CHUYỂN CHỖ Ở, SỰ CHUYỂN NHÀ: Việc chuyển nơi sinh sống sang nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이사 비용.
    Moving costs.
  • 이사 준비.
    Preparing to move.
  • 이사 채비.
    Preparing for the move.
  • 이사를 가다.
    Move.
  • 이사를 다니다.
    Move around.
  • 이사를 오다.
    Move in.
  • 이사를 하다.
    Move.
  • 우리 가족은 내일 이사를 앞두고 짐을 꾸리기에 바빴다.
    My family was busy packing up ahead of moving tomorrow.
  • 동네 사람들은 오래 비어 있던 집에 이사를 오는 사람들이 누구인지 궁금해 했다.
    The villagers wondered who were moving into the long-empty house.
  • 아무래도 집을 또 옮겨야 되겠어요.
    I think i'll have to move my house again.
    자꾸 이사를 다니니 이웃 사람들 사귀기도 힘드네요.
    It's hard to make friends with my neighbors because i keep moving around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이사 (이사)
📚 Từ phái sinh: 이사하다(移徙하다): 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮기다.
📚 thể loại: Hành vi cư trú  


🗣️ 이사 (移徙) @ Giải nghĩa

🗣️ 이사 (移徙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Mua sắm (99) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)