🌟 입지 (立地)

  Danh từ  

1. 식물이 자라는 일정한 장소의 환경.

1. ĐỊA ĐIỂM: Môi trường của nơi nhất định mà thực vật sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입지 조건.
    Location conditions.
  • 입지 여건.
    Location conditions.
  • 입지 환경.
    Location environment.
  • 입지의 특징.
    Characteristic of location.
  • 입지가 제한되다.
    Location restricted.
  • 토종 식물이 자생할 수 있는 입지가 점차 사라지고 있다.
    The position where native plants can grow on their own is gradually disappearing.
  • 환경부는 멸종되어 가는 생물의 입지를 보존해야 한다.
    The ministry of environment should preserve the position of endangered species.
  • 여기가 고사리의 생장에 유리한 입지 조건을 갖춘 곳입니까?
    Is this a good location for bracken growth?
    여기는 아니지만 바로 이 근처입니다.
    Not here, but right around here.

2. 개인이나 단체 등이 한 분야에서 차지하고 있는 기반이나 지위.

2. CHỖ ĐỨNG: Nền tảng hay địa vị mà cá nhân hay đoàn thể… đang chiếm giữ trong một lĩnh vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문단 내 입지.
    Location in paragraph.
  • 업계의 입지.
    A position in the industry.
  • 입지 선점.
    Location preoccupation.
  • 입지 축소.
    Reduced location.
  • 입지가 좁아지다.
    Losing ground.
  • 입지가 탄탄하다.
    The position is solid.
  • 입지를 강화하다.
    Strengthen position.
  • 입지를 구축하다.
    Establish a position.
  • 입지를 차지하다.
    Occupy a position.
  • 그 작가는 문학계에서의 입지가 단연 최고이다.
    The writer's position in the literary world is by far the best.
  • 신입 사원이 직장에서 자신의 입지를 구축하려면 빨리 배우는 수밖에 없다.
    If a new employee wants to establish his or her position at work, he or she has no choice but to learn quickly.
  • 저 과학자는 학계에서 알아주는 업적을 쌓았대.
    That scientist has made a recognized achievement in academia.
    과학계에서의 입지가 튼튼한 사람이겠네.
    A man of strong standing in science.

3. 인간이 경제 활동을 하기 위하여 선택하는 장소.

3. ĐỊA ĐIỂM: Địa điểm mà con người chọn lựa để hoạt động kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공장 입지.
    Factory location.
  • 사업 입지.
    Business location.
  • 시장 입지.
    Market location.
  • 입지 문제.
    Location issues.
  • 유리한 입지 조건.
    Favorable location conditions.
  • 열악한 입지 조건.
    Poor location conditions.
  • 주민들이 공장 입지 허가를 반대하고 나섰다.
    Residents have come out against permission to locate the factory.
  • 상가 입지에 문제가 생겨서 예정대로 이전을 하지 못하게 되었다.
    There was a problem with the location of the mall and the relocation was not possible on schedule.
  • 이곳에 사업장을 지으면 열악한 입지 조건을 극복해야 하는 과제가 남을 거예요.
    Building a place of business here will leave you with the challenge of overcoming the poor location conditions.
    그래도 제반 비용이 저렴하니까 이곳에 자리를 잡아 보는 게 어때요?
    But all the costs are low, so why don't you take a seat here?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입지 (입찌)


🗣️ 입지 (立地) @ Giải nghĩa

🗣️ 입지 (立地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Gọi món (132)